CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp (dop)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
17.3K
2.6K
4.9x
0.8x
13% # 15%
0.8
61 Bi
5 Mi
166
15.1 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 9.50 (0.01) 0%
2018 0 (0.07) 0% 9.50 (0.01) 0%
2019 67 (0.08) 0% 9 (0.01) 0%
2020 72 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.07) 0% 0.01 (0.01) 90%
2022 74 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 80 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV81,09786,63983,66672,34071,43281,208
Tổng lợi nhuận trước thuế12,94915,52810,0198,3359,40810,195
Lợi nhuận sau thuế 9,84912,4428,0247,1728,0068,133
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,84912,4428,0247,1728,0068,133
Tổng tài sản101,97596,63397,09496,704101,97596,63397,09496,70495,59798,09087,53778,94474,11870,977
Tổng nợ18,20614,88321,56424,22718,20614,88321,56424,22721,89325,25919,68210,8658,0346,993
Vốn chủ sở hữu83,76881,74975,53172,47783,76881,74975,53172,47773,70372,83167,85468,07966,08463,984

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ29 tỷ58 tỷ87 tỷ116 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ33 tỷ66 tỷ98 tỷ131 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |