CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai (doc)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
10.6K
0.5K
21.3x
0.9x
4% # 4%
0.5
100 Bi
10 Mi
8,174
11.1 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.50 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.33) 0% 4.99 (0.01) 0%
2018 322,334.02 (0.33) 0% 5,000 (0.00) 0%
2019 0 (0.35) 0% 4.54 (0.00) 0%
2020 320.01 (0.33) 0% 0 (0.00) 0%
2021 240.88 (0.34) 0% 3.12 (0.01) 0%
2022 277.49 (0) 0% 4.80 (0) 0%
2023 190.70 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV236,329369,870336,508326,027351,261
Tổng lợi nhuận trước thuế5,92122,34418,4272,9711,628
Lợi nhuận sau thuế 4,71717,82114,7282,3611,288
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,71717,82114,7282,3611,288
Tổng tài sản121,418129,465126,403119,922121,418129,465126,403119,922107,844123,383119,854122,719113,139119,511
Tổng nợ14,98715,41111,10316,00014,98715,41111,10316,0005,97917,97212,74912,2643,08110,453
Vốn chủ sở hữu106,430114,054115,300103,921106,430114,054115,300103,921101,865105,411107,105110,455110,058109,058

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520140 tỷ123 tỷ247 tỷ370 tỷ493 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520140 tỷ42 tỷ84 tỷ126 tỷ169 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |