CTCP Cấp nước Đồng Nai (dnw)

31.60
2.20
(7.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.40
30.10
31.60
29.30
25,300
20.4K
2.8K
11.4x
1.6x
9% # 14%
2.3
3,792 Bi
120 Mi
8,077
36.7 - 24.8
1,078 Bi
2,446 Bi
44.1%
69.41%
42 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.40 100 31.60 800
30.30 200 31.90 500
29.80 100 32.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 29.50 0.10 300 300
09:18 29.30 -0.10 100 400
09:53 29.50 0.10 100 500
10:10 29.90 0.50 200 700
10:11 30 0.60 1,000 1,700
10:12 30 0.60 100 1,800
10:27 29.90 0.50 100 1,900
10:31 29.90 0.50 100 2,000
10:43 30 0.60 19,100 21,100
10:51 30 0.60 900 22,000
11:10 30.10 0.70 500 22,500
11:11 30.10 0.70 100 22,600
11:20 30.10 0.70 400 23,000
11:25 30 0.60 200 23,200
13:10 30 0.60 200 23,400
13:47 29.50 0.10 100 23,500
14:10 30.50 1.10 1,100 24,600
14:16 29.60 0.20 100 24,700
14:31 30.50 1.10 400 25,100
14:38 31.60 2.20 200 25,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 722.35 (0.90) 0% 85 (0.07) 0%
2017 824 (0.96) 0% 99.80 (0.05) 0%
2018 880 (1.01) 0% 122.20 (0.13) 0%
2019 920 (1.07) 0% 134 (0.16) 0%
2020 959 (1.12) 0% 170 (0.16) 0%
2021 1,030 (1.16) 0% 0.01 (0.40) 4,033%
2022 1,035 (1.22) 0% 228 (0.39) 0%
2023 1,100 (0.29) 0% 260 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV319,864316,399336,560310,1741,282,9971,196,1751,216,6151,155,7961,115,6521,072,3121,011,602955,027896,010830,694
Tổng lợi nhuận trước thuế80,97477,690141,78285,724386,065352,446401,659427,474172,390183,711150,53559,66390,308177,375
Lợi nhuận sau thuế 72,60069,972126,76076,735345,953331,993378,498403,336161,823164,185127,08848,00272,762138,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,07067,072122,50573,539334,077321,164366,022388,212149,287153,166116,04034,58160,528120,338
Tổng tài sản3,523,5413,461,3343,590,1153,468,7523,523,4363,529,8223,535,5713,770,6273,549,4733,677,4073,778,1593,702,0293,420,4263,271,788
Tổng nợ1,077,3271,086,9381,134,6221,136,0411,077,6431,238,2731,336,5251,726,6452,057,4702,233,6232,416,1002,403,0402,089,1411,941,300
Vốn chủ sở hữu2,446,2132,374,3972,455,4932,332,7122,445,7932,291,5492,199,0472,043,9821,492,0031,443,7841,362,0591,298,9891,331,2851,330,487

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ416 tỷ832 tỷ1248 tỷ1665 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ1058 tỷ2117 tỷ3175 tỷ4233 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |