CTCP Du lịch Đồng Nai (dnt)

28.50
-2
(-6.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.50
28.50
28.50
28.50
100
10.6K
1.2K
24.8x
2.9x
9% # 12%
1.6
228 Bi
7 Mi
29
55.1 - 27.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.00 100 35.00 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:55 28.50 -2 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 115 (0) 0% 7.75 (0) 0%
2011 132 (0) 0% 7.15 (0) 0%
2019 250 (0.27) 0% 13 (0.01) 0%
2020 240 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 180 (0.12) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 200 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 250 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV218,972270,111118,778198,842267,281
Tổng lợi nhuận trước thuế11,49314,486-3,8767,70615,722
Lợi nhuận sau thuế 9,20312,835-3,8766,70512,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,20312,835-3,8766,70512,666
Tổng tài sản103,178107,39687,669107,050103,178107,39687,669107,050116,953117,060117,085104,762103,404100,362
Tổng nợ24,47329,11412,88026,35324,47329,11412,88026,35336,36937,66223,15815,22624,06422,368
Vốn chủ sở hữu78,70578,28374,78980,69678,70578,28374,78980,69680,58479,39893,92689,53679,34077,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |