CTCP Du lịch Đồng Nai (dnt)

37
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37
37
37
37
0
10.0K
1.0K
36.3x
3.7x
8% # 10%
0.6
276 Bi
7 Mi
6
54.2 - 28.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 100 40.00 100
0 51.80 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.50 (-0.20) 22.4%
MCH 119.30 (0.30) 13.8%
MVN 57.10 (-0.90) 7.6%
VEA 38.30 (-0.30) 5.5%
BSR 16.00 (-0.15) 5.4%
FOX 89.70 (0.60) 4.8%
VEF 205.10 (-6.10) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.10) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 115 (0) 0% 7.75 (0) 0%
2011 132 (0) 0% 7.15 (0) 0%
2019 250 (0.27) 0% 13 (0.01) 0%
2020 240 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 180 (0.12) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 200 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 250 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV211,414218,972270,111118,778198,842267,281
Tổng lợi nhuận trước thuế9,48911,49314,486-3,8767,70615,722
Lợi nhuận sau thuế 7,5779,20312,835-3,8766,70512,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,5779,20312,835-3,8766,70512,666
Tổng tài sản103,178107,39687,669107,050100,211103,178107,39687,669107,050116,953117,060117,085104,762103,404
Tổng nợ24,47329,11412,88026,35325,55424,47329,11412,88026,35336,36937,66223,15815,22624,064
Vốn chủ sở hữu78,70578,28374,78980,69674,65778,70578,28374,78980,69680,58479,39893,92689,53679,340

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-91 tỷ0 tỷ91 tỷ183 tỷ274 tỷ365 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ35 tỷ69 tỷ104 tỷ139 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |