CTCP Điện Nước An Giang (dna)

24.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.10
24.10
24.10
24.10
0
15.0K
2.8K
8.6x
1.6x
10% # 19%
1.5
1,358 Bi
56 Mi
1,286
30 - 18.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.10 500 27.50 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,466.35 (1.53) 0% 109.88 (0.11) 0%
2020 1,787 (1.85) 0% 0 (0.13) 0%
2023 2,155 (0.51) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV607,508637,085755,348630,4662,630,4062,332,4092,054,0101,923,7831,846,0711,722,8151,532,0241,401,4991,322,7761,201,684
Tổng lợi nhuận trước thuế33,53137,02145,71680,762197,030157,709142,716138,585160,218148,387138,151135,776128,814121,699
Lợi nhuận sau thuế 26,82529,55536,56564,609157,554126,938114,025110,721128,058118,821110,277108,661102,58990,300
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,82529,55536,56564,609157,554126,938114,025110,721128,058118,821110,277108,661102,58990,300
Tổng tài sản1,551,2231,587,4111,703,2381,540,9441,551,2231,521,1381,497,7521,534,8241,471,8112,426,2752,591,6422,309,9311,924,3391,720,399
Tổng nợ705,387723,005868,387643,539705,387688,347668,307712,371679,522663,290643,659627,159452,827441,538
Vốn chủ sở hữu845,836864,407834,852897,405845,836832,791829,445822,453792,2891,762,9851,947,9831,682,7731,471,5131,278,861

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ847 tỷ1694 tỷ2541 tỷ3387 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ752 tỷ1505 tỷ2257 tỷ3009 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |