Công ty cổ phần Domenal (dmn)

5.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.40
5.40
5.40
0
12.9K
0.4K
12.6x
0.4x
1% # 3%
3
68 Bi
13 Mi
2,806
7.5 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 2,000 5.60 6,000
4.90 3,000 5.70 3,000
4.80 600 5.90 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (0.41) 0% 6 (0.01) 0%
2023 700 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV193,299176,924243,674271,916718,845638,523408,067376,248693,121
Tổng lợi nhuận trước thuế8,812-6,0258,985-2,06512,23613,0458,3847,96813,751
Lợi nhuận sau thuế 7,131-6,2728,985-4,4827,16810,4316,8175,93812,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,131-6,2728,985-4,4827,16810,4316,8175,93812,003
Tổng tài sản638,598633,230669,624621,703622,277385,130379,958333,014354,037
Tổng nợ477,434479,124509,246470,764470,884239,093244,352197,976212,437
Vốn chủ sở hữu161,164154,106160,378150,939151,393146,037135,606135,038141,600


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |