CTCP Dệt May 7 (dm7)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
19.0K
4K
5x
1.1x
11% # 21%
1.4
308 Bi
15 Mi
190
28 - 11.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 500 22.50 100
17.20 1,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 763.50 (0.76) 0% 40 (0.04) 0%
2019 786.92 (0.79) 0% 0 (0.04) 0%
2020 858,606.02 (0.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 897.70 (0.90) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV359,87073,169143,916233,389620,231899,030826,506855,719788,843758,376761,928722,451691,988
Tổng lợi nhuận trước thuế33,9517,85414,66021,36850,08368,98363,47258,75154,10950,20240,11850,64547,406
Lợi nhuận sau thuế 27,0486,28311,72816,64239,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,0486,28311,72816,64239,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
Tổng tài sản571,219426,319360,060496,551496,838466,551472,122548,469429,596407,995511,341439,272472,952
Tổng nợ278,893161,04181,809211,268211,556212,781212,001312,150214,182207,626336,844323,930363,814
Vốn chủ sở hữu292,326265,279278,251285,283285,281253,769260,122236,319215,413200,369174,497115,342109,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |