CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin (dlt)

6.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.20
6.20
6.20
0
23.6K
2.0K
3.1x
0.3x
1% # 8%
0.9
16 Bi
3 Mi
30
14.7 - 6.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 3,300 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,114.70 (1.54) 0% 8 (0.01) 0%
2018 1,190.11 (1.69) 0% 8.20 (0.01) 0%
2019 1,371.82 (1.78) 0% 8.35 (0.01) 0%
2020 1,338.96 (1.24) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,142 (1.05) 0% 5.20 (0.01) 0%
2022 1,152.35 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,273.58 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,372,5301,388,0781,053,8771,237,1381,777,6551,690,2311,535,5031,241,1981,772,446928,586
Tổng lợi nhuận trước thuế7,53312,7688,1397,96913,61312,92312,83012,52511,52710,106
Lợi nhuận sau thuế 4,9684,9546,5016,37510,83110,28110,1259,9678,9617,858
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9684,9546,5016,37510,83110,28110,1259,9678,9617,858
Tổng tài sản492,918397,421569,976481,876492,918397,421569,976481,876601,153604,221862,765637,318682,069381,360
Tổng nợ433,847338,363510,722424,060433,847338,363510,722424,060541,081546,685807,313583,922638,591339,476
Vốn chủ sở hữu59,07159,05859,25457,81659,07159,05859,25457,81660,07357,53655,45253,39743,47741,884


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |