CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin (dlt)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
0
23.6K
1.9K
4.6x
0.4x
1% # 8%
-0.0
22 Bi
3 Mi
2
8.6 - 6.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 1,200 ATC 0
8.60 1,100 0.00 0
7.50 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.10 (-2.40) 22.5%
ACV 90.00 (-3.50) 22.0%
MCH 119.10 (-3.20) 13.9%
MVN 64.40 (-0.20) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.15 (-0.50) 5.6%
FOX 91.80 (0.00) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 173.00 (-5.70) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.20 (-0.80) 2.0%
VSF 33.50 (-0.30) 1.8%
QNS 44.60 (-0.50) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,114.70 (1.54) 0% 8 (0.01) 0%
2018 1,190.11 (1.69) 0% 8.20 (0.01) 0%
2019 1,371.82 (1.78) 0% 8.35 (0.01) 0%
2020 1,338.96 (1.24) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,142 (1.05) 0% 5.20 (0.01) 0%
2022 1,152.35 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,273.58 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,441,4951,372,5301,388,0781,053,8771,237,1381,777,6551,690,2311,535,5031,241,1981,772,446
Tổng lợi nhuận trước thuế8,9167,53312,7688,1397,96913,61312,92312,83012,52511,527
Lợi nhuận sau thuế 4,7004,9684,9546,5016,37510,83110,28110,1259,9678,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7004,9684,9546,5016,37510,83110,28110,1259,9678,961
Tổng tài sản596,307492,918397,421569,976596,307492,918397,421569,976481,876601,153604,221862,765637,318682,069
Tổng nợ537,256433,847338,363510,722537,256433,847338,363510,722424,060541,081546,685807,313583,922638,591
Vốn chủ sở hữu59,05159,07159,05859,25459,05159,07159,05859,25457,81660,07357,53655,45253,39743,477

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ591 tỷ1182 tỷ1773 tỷ2364 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ282 tỷ564 tỷ846 tỷ1128 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |