CTCP Địa ốc Đà Lạt (dlr)

19.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.90
19.90
19.90
19.90
0
0K
0.4K
49.8x
0x
3% # 0%
0.2
90 Bi
5 Mi
5
20.7 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 252.02 (0.05) 0% 2.36 (-0.01) -1%
2015 156.73 (0.12) 0% 5.49 (0.00) 0%
2016 245.38 (0.06) 0% 5.89 (-0.02) -0%
2020 67.39 (0.03) 0% 1.02 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,6583,1073,0856,87817,02918,63111,57530,20538,44142,95650,35658,182121,27449,903
Tổng lợi nhuận trước thuế-9371,273-1,0612,507376-364-5,313-7,156-8,830-9,673-14,424-17,4221,448-10,057
Lợi nhuận sau thuế -9371,273-1,0612,507376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136-9,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9371,273-1,0612,507376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136-9,881
Tổng tài sản53,44853,84355,71354,98953,40058,93261,76968,64277,92384,786118,978155,317215,718234,435
Tổng nợ70,88670,34473,48770,54670,11276,02078,49380,05282,17780,209104,726126,641169,475186,682
Vốn chủ sở hữu-17,438-16,501-17,773-15,557-16,712-17,088-16,724-11,410-4,2544,57714,25228,67646,24347,753


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |