CTCP Du lịch Đắk Lắk (dld)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.70
5.70
0
1.8K
0K
0x
3.1x
0% # 0%
0.9
53 Bi
9 Mi
19
10.7 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 83.77 (0.07) 0% 1.32 (-0.00) -0%
2018 85.25 (0.06) 0% 1.04 (-0.01) -1%
2019 64.97 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 44.64 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 40.63 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 57.26 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,38047,19318,90236,45160,15563,01368,26278,56982,83467,805
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,477-9,780-15,815-12,662-6,791-6,623-2,937-2,83780-7,613
Lợi nhuận sau thuế -8,477-9,780-15,815-12,662-6,791-6,623-2,937-2,83780-7,613
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,477-9,780-15,815-12,662-6,791-6,623-2,937-2,83780-7,613
Tổng tài sản119,493125,713133,273144,622119,493125,713133,273144,622154,070169,909176,044188,280195,469196,215
Tổng nợ102,386101,17398,95394,486102,386101,17398,95394,48691,272100,32099,832109,131113,483114,309
Vốn chủ sở hữu17,10724,54134,32150,13617,10724,54134,32150,13662,79869,58976,21279,14981,98681,907

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-33 tỷ0 tỷ33 tỷ66 tỷ99 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ63 tỷ125 tỷ188 tỷ251 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |