CTCP Du lịch Đắk Lắk (dld)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.70
5.70
0
1.8K
0K
0x
3.1x
0% # 0%
2.1
53 Bi
9 Mi
23
10.7 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 83.77 (0.07) 0% 1.32 (-0.00) -0%
2018 85.25 (0.06) 0% 1.04 (-0.01) -1%
2019 64.97 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 44.64 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 40.63 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 57.26 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,38047,19318,90236,45160,15563,01368,26278,56982,83467,805
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,477-9,780-15,815-12,662-6,791-6,623-2,937-2,83780-7,613
Lợi nhuận sau thuế -8,477-9,780-15,815-12,662-6,791-6,623-2,937-2,83780-7,613
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,477-9,780-15,815-12,662-6,791-6,623-2,937-2,83780-7,613
Tổng tài sản119,493125,713133,273144,622119,493125,713133,273144,622154,070169,909176,044188,280195,469196,215
Tổng nợ102,386101,17398,95394,486102,386101,17398,95394,48691,272100,32099,832109,131113,483114,309
Vốn chủ sở hữu17,10724,54134,32150,13617,10724,54134,32150,13662,79869,58976,21279,14981,98681,907


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |