CTCP DIC - Đồng Tiến (did)

4.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.30
4.30
0
11.8K
0.1K
47.8x
0.4x
0% # 1%
1.9
67 Bi
16 Mi
21,692
4.9 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 5,500 4.20 10,000
4.00 2,000 4.30 6,600
3.80 2,800 4.40 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.24) 0% 4 (0.00) 0%
2018 260 (0.26) 0% 3 (0.01) 0%
2019 260 (0.27) 0% 4 (0.01) 0%
2020 260 (0.25) 0% 4 (0.00) 0%
2022 270 (0.35) 0% 1 (0.00) 0%
2023 290 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV59,58352,41736,719130,210227,416352,727245,270247,396270,260258,724244,783206,938156,624163,307
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2095651332193937681,0943,3026,9289,0372,5504,5522,3272,061
Lợi nhuận sau thuế 6084521071622734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6084521071622734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061
Tổng tài sản311,054307,059335,703336,140336,232387,693337,991329,943305,245285,310224,411167,275145,459135,060
Tổng nợ126,687123,299152,160152,801152,795204,529172,290164,968142,537186,898132,887107,35584,74176,341
Vốn chủ sở hữu184,368183,760183,544183,339183,437183,165165,701164,975162,70898,41291,52459,92060,71858,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |