CTCP DIC - Đồng Tiến (did)

4.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.30
4.30
100
11.8K
0.1K
47.8x
0.4x
0% # 1%
2.2
67 Bi
16 Mi
25,042
4.9 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 3,000 4.30 48,300
3.80 6,500 4.40 22,600
3.70 5,000 4.50 28,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:44 4.30 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.24) 0% 4 (0.00) 0%
2018 260 (0.26) 0% 3 (0.01) 0%
2019 260 (0.27) 0% 4 (0.01) 0%
2020 260 (0.25) 0% 4 (0.00) 0%
2022 270 (0.35) 0% 1 (0.00) 0%
2023 290 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV89,72259,58352,41736,719238,441227,416352,727245,270247,396270,260258,724244,783206,938156,624
Tổng lợi nhuận trước thuế2061,2095651332,1133937681,0943,3026,9289,0372,5504,5522,327
Lợi nhuận sau thuế 2066084521071,3722734738202,3625,4856,9891,7153,1252,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2066084521071,3722734738202,3625,4856,9891,7153,1252,073
Tổng tài sản391,456311,054307,059335,703391,456336,232387,693337,991329,943305,245285,310224,411167,275145,459
Tổng nợ206,883126,687123,299152,160206,883152,795204,529172,290164,968142,537186,898132,887107,35584,741
Vốn chủ sở hữu184,573184,368183,760183,544184,573183,437183,165165,701164,975162,70898,41291,52459,92060,718

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-118 tỷ0 tỷ118 tỷ235 tỷ353 tỷ470 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ121 tỷ242 tỷ362 tỷ483 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |