CTCP Đầu tư và Thương mại DIC (dic)

1.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.10
1.10
1.10
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.4
29 Bi
27 Mi
26,161
1.4 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 15.10 (0.00) 34.1%
IJC 13.80 (-0.05) 14.5%
TCM 37.05 (0.05) 10.4%
AAA 8.58 (0.05) 9.0%
TNG 22.00 (0.00) 7.5%
VGS 28.80 (0.70) 4.4%
PGS 31.00 (0.00) 4.3%
TDC 12.20 (0.05) 3.4%
PVC 11.00 (0.00) 2.5%
IDJ 5.10 (0.00) 2.5%
SHN 6.10 (0.00) 2.2%
SRC 26.45 (0.00) 2.1%
NVT 7.67 (0.00) 1.9%
VNF 15.10 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 3,797 (1.88) 0% 33.80 (0.01) 0%
2017 3,495 (2.31) 0% 0 (0.01) 0%
2018 3,397 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 2,498 (1.84) 0% 0 (-0.07) 0%
2020 1,343 (1.09) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV51,29523,4048,3957,94491,0381,083,38117,2761,400,1111,086,9281,842,4271,281,0962,314,9101,880,7673,016,976
Tổng lợi nhuận trước thuế28,062-3,203-23,573-8,997-7,710223-107,152-42,455-121,386-68,0524,45912,95618,30326,234
Lợi nhuận sau thuế 28,062-3,203-23,573-8,997-7,710223-107,152-42,455-121,386-66,1772,1309,11112,60319,394
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,275-3,203-23,391-8,997-7,315587-106,490-41,832-120,717-64,4564,01211,47211,89615,560
Tổng tài sản1,083,1641,162,8861,212,7241,161,0121,083,1641,228,9851,126,9701,174,1551,469,7961,464,3851,446,0591,669,9771,235,0901,260,359
Tổng nợ1,148,7591,256,5441,301,1381,227,8941,148,7591,284,8301,183,0371,123,0711,376,2561,248,9191,162,2051,377,324941,714961,515
Vốn chủ sở hữu-65,595-93,658-88,414-66,882-65,595-55,845-56,06851,08593,540215,466283,853292,653293,376298,844

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-1046 tỷ0 tỷ1046 tỷ2092 tỷ3138 tỷ4184 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-579 tỷ0 tỷ579 tỷ1157 tỷ1736 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |