CTCP Đầu tư và Thương mại DIC (dic)

1
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1
1
1
1
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.1
27 Bi
27 Mi
36,853
1.4 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 12.40 (0.10) 26.2%
IJC 13.50 (0.00) 14.7%
TCM 48.25 (0.00) 14.1%
AAA 8.55 (0.05) 9.3%
TNG 25.00 (-0.20) 8.2%
VGS 31.40 (-0.70) 4.9%
PGS 33.40 (-0.60) 4.9%
IDJ 6.30 (0.30) 3.0%
TDC 10.25 (0.00) 2.9%
SHN 6.20 (-0.50) 2.5%
PVC 10.30 (-0.10) 2.4%
NVT 7.97 (-0.01) 2.1%
SRC 24.65 (-1.05) 2.1%
VNF 14.80 (-0.30) 1.4%
DQC 12.90 (0.15) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 3,797 (1.88) 0% 33.80 (0.01) 0%
2017 3,495 (2.31) 0% 0 (0.01) 0%
2018 3,397 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 2,498 (1.84) 0% 0 (-0.07) 0%
2020 1,343 (1.09) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,3957,94427,928164,0071,029,18717,2761,400,1111,086,9281,842,4271,281,0962,314,9101,880,7673,016,9762,844,893
Tổng lợi nhuận trước thuế-23,573-8,99711,919-16,158-50,557-107,152-42,455-121,386-68,0524,45912,95618,30326,23418,305
Lợi nhuận sau thuế -23,573-8,99711,919-16,158-50,557-107,152-42,455-121,386-66,1772,1309,11112,60319,39412,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,391-8,99711,919-16,291-50,609-106,490-41,832-120,717-64,4564,01211,47211,89615,5606,750
Tổng tài sản1,212,7241,161,0121,172,4751,280,9431,172,4751,126,9701,174,1551,469,7961,464,3851,446,0591,669,9771,235,0901,260,3591,220,847
Tổng nợ1,301,1381,227,8941,229,9251,344,4871,229,9251,183,0371,123,0711,376,2561,248,9191,162,2051,377,324941,714961,515998,913
Vốn chủ sở hữu-88,414-66,882-57,450-63,544-57,450-56,06851,08593,540215,466283,853292,653293,376298,844221,934


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |