CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai (dgt)

4.50
-0.10
(-2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
5
5
4.50
105,600
12.7K
0.0K
115x
0.4x
0% # 0%
2.3
363 Bi
79 Mi
567,954
9.3 - 3.8
556 Bi
1,002 Bi
55.4%
64.34%
3 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 9,500 4.60 29,100
4.40 78,000 4.70 52,200
4.30 37,800 4.80 55,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 64.60 (-1.00) 22.3%
ACV 87.80 (-1.50) 21.8%
MCH 115.00 (-3.80) 14.0%
MVN 61.40 (0.40) 8.0%
VEA 38.40 (-0.30) 5.7%
BSR 15.70 (-0.25) 5.5%
FOX 93.00 (-0.80) 5.2%
VEF 206.70 (23.30) 3.4%
SSH 81.40 (-0.50) 3.4%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.35) 2.4%
MSR 16.30 (-0.30) 2.0%
QNS 44.90 (0.00) 1.9%
VSF 33.10 (0.00) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.60 0.20 900 900
09:15 4.60 0.20 100 1,000
09:26 4.60 0.20 14,500 15,500
09:27 4.70 0.30 100 15,600
09:33 4.70 0.30 200 15,800
09:35 4.60 0.20 1,000 16,800
09:39 4.60 0.20 2,000 18,800
09:56 4.50 0.10 9,000 27,800
09:58 4.60 0.20 1,000 28,800
10:10 4.60 0.20 1,000 29,800
10:11 4.60 0.20 1,000 30,800
10:14 4.60 0.20 9,500 40,300
10:17 4.60 0.20 2,200 42,500
10:20 4.60 0.20 2,000 44,500
10:21 4.60 0.20 3,000 47,500
10:22 4.60 0.20 3,000 50,500
10:23 4.60 0.20 500 51,000
10:27 4.50 0.10 100 51,100
11:30 4.50 0.10 1,000 52,100
13:10 4.50 0.10 23,000 75,100
13:12 4.50 0.10 100 75,200
13:20 4.50 0.10 100 75,300
13:32 4.50 0.10 1,000 76,300
13:38 4.50 0.10 15,000 91,300
13:40 4.50 0.10 300 91,600
13:43 4.50 0.10 400 92,000
13:46 4.50 0.10 100 92,100
13:48 4.50 0.10 1,600 93,700
14:10 4.50 0.10 3,000 96,700
14:19 4.50 0.10 4,000 100,700
14:21 4.50 0.10 500 101,200
14:49 4.50 0.10 500 101,700
14:50 4.60 0.20 400 102,100
14:53 4.60 0.20 500 102,600
14:59 4.50 0.10 3,000 105,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 150 (0.10) 0% 1.20 (0.00) 0%
2017 161.57 (0.04) 0% 0.85 (0) 0%
2018 183.63 (0.04) 0% 2 (0) 0%
2019 219.75 (0.01) 0% 6.62 (0.00) 0%
2020 420.97 (0.69) 0% 34.71 (0.09) 0%
2021 687.95 (0.50) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV52,02961,38367,80088,623269,835214,564249,966499,384690,4769,37935,90044,24397,203205,261
Tổng lợi nhuận trước thuế-3351,3392,3081,4934,80588,876-40,05518,89588,26768639493051,490
Lợi nhuận sau thuế -1,7801,3392,1651,4933,21888,351-41,35115,71087,96268639282501,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,0301,2211,8668292,88689,950-41,35115,71087,96268639282501,013
Tổng tài sản1,558,1181,609,7321,609,7121,640,2851,558,1181,606,5741,579,792849,3621,250,057276,631178,723152,727177,535386,637
Tổng nợ555,671605,574606,894638,967555,671607,413672,601577,434993,838227,784152,954118,203130,126338,932
Vốn chủ sở hữu1,002,4471,004,1581,002,8181,001,3181,002,447999,161907,191271,928256,21948,84725,76934,52447,40947,705

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092007-244 tỷ0 tỷ244 tỷ488 tỷ732 tỷ976 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920070 tỷ528 tỷ1056 tỷ1583 tỷ2111 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |