CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai (dgt)

5.20
0.10
(1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.30
5.10
316,100
12.7K
0.0K
110x
0.3x
0% # 0%
2.4
348 Bi
79 Mi
553,569
9.3 - 3.8
556 Bi
1,002 Bi
55.4%
64.34%
3 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 183,500 5.30 155,400
5.10 78,900 5.40 96,600
5.00 84,900 5.50 74,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.70 (-1.30) 23.2%
ACV 100.30 (3.20) 22.1%
MCH 105.10 (-3.40) 13.6%
MVN 59.30 (-0.20) 7.6%
BSR 20.40 (0.75) 5.6%
VEA 38.30 (0.20) 5.5%
FOX 71.90 (-1.10) 4.9%
VEF 181.50 (-0.10) 3.8%
SSH 89.00 (-0.70) 3.6%
PGV 19.30 (0.45) 2.3%
MSR 20.90 (-0.10) 2.1%
DNH 47.00 (0.00) 2.0%
QNS 48.80 (0.30) 1.8%
VSF 27.30 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.10 -0.20 5,000 5,000
09:13 5.20 -0.10 1,000 6,000
09:14 5.20 -0.10 3,800 9,800
09:15 5.20 -0.10 2,800 12,600
09:16 5.20 -0.10 10,000 22,600
09:17 5.20 -0.10 7,200 29,800
09:20 5.20 -0.10 3,000 32,800
09:23 5.20 -0.10 25,200 58,000
09:24 5.20 -0.10 5,000 63,000
09:38 5.20 -0.10 4,000 67,000
09:43 5.20 -0.10 400 67,400
09:54 5.20 -0.10 1,900 69,300
09:55 5.20 -0.10 2,000 71,300
09:56 5.30 0 100 71,400
09:59 5.30 0 3,000 74,400
10:10 5.30 0 2,700 77,100
10:34 5.30 0 1,000 78,100
10:43 5.20 -0.10 20,000 98,100
10:44 5.20 -0.10 14,300 112,400
10:45 5.20 -0.10 400 112,800
10:46 5.20 -0.10 7,700 120,500
10:54 5.20 -0.10 16,000 136,500
10:57 5.20 -0.10 1,800 138,300
10:58 5.20 -0.10 3,200 141,500
11:28 5.20 -0.10 3,300 144,800
11:29 5.20 -0.10 300 145,100
13:15 5.20 -0.10 3,900 149,000
13:22 5.20 -0.10 1,900 150,900
13:23 5.20 -0.10 300 151,200
13:27 5.10 -0.20 7,100 158,300
13:29 5.10 -0.20 7,100 165,400
13:31 5.20 -0.10 100 165,500
13:33 5.20 -0.10 1,500 167,000
13:37 5.20 -0.10 2,500 169,500
13:42 5.20 -0.10 600 170,100
13:50 5.20 -0.10 100 170,200
13:52 5.20 -0.10 3,300 173,500
13:53 5.20 -0.10 4,300 177,800
13:57 5.20 -0.10 10,000 187,800
14:29 5.20 -0.10 5,000 192,800
14:30 5.20 -0.10 10,000 202,800
14:32 5.20 -0.10 20,000 222,800
14:33 5.20 -0.10 6,400 229,200
14:35 5.30 0 500 229,700
14:37 5.30 0 500 230,200
14:47 5.20 -0.10 200 230,400
14:49 5.20 -0.10 55,000 285,400
14:50 5.30 0 4,000 289,400
14:51 5.20 -0.10 10,000 299,400
14:52 5.20 -0.10 6,200 305,600
14:57 5.20 -0.10 2,500 308,100
14:58 5.20 -0.10 5,000 313,100
14:59 5.20 -0.10 3,000 316,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 150 (0.10) 0% 1.20 (0.00) 0%
2017 161.57 (0.04) 0% 0.85 (0) 0%
2018 183.63 (0.04) 0% 2 (0) 0%
2019 219.75 (0.01) 0% 6.62 (0.00) 0%
2020 420.97 (0.69) 0% 34.71 (0.09) 0%
2021 687.95 (0.50) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV52,02961,38367,80088,623269,835214,564249,966499,384690,4769,37935,90044,24397,203205,261
Tổng lợi nhuận trước thuế-3351,3392,3081,4934,80588,876-40,05518,89588,26768639493051,490
Lợi nhuận sau thuế -1,7801,3392,1651,4933,21888,351-41,35115,71087,96268639282501,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,0301,2211,8668292,88689,950-41,35115,71087,96268639282501,013
Tổng tài sản1,558,1181,609,7321,609,7121,640,2851,558,1181,606,5741,579,792849,3621,250,057276,631178,723152,727177,535386,637
Tổng nợ555,671605,574606,894638,967555,671607,413672,601577,434993,838227,784152,954118,203130,126338,932
Vốn chủ sở hữu1,002,4471,004,1581,002,8181,001,3181,002,447999,161907,191271,928256,21948,84725,76934,52447,40947,705

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092007-244 tỷ0 tỷ244 tỷ488 tỷ732 tỷ976 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920070 tỷ528 tỷ1056 tỷ1583 tỷ2111 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |