CTCP Tập đoàn Đua Fat (dff)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
3.7K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
3.3
96 Bi
80 Mi
398,368
10.4 - 1.2
3,040 Bi
298 Bi
1,019.5%
8.93%
5 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 80.20 (2.90) 23.2%
ACV 54.90 (-1.70) 22.1%
MCH 194.80 (6.50) 13.6%
MVN 49.00 (0.20) 7.6%
BSR 15.95 (-0.55) 5.6%
VEA 41.40 (-0.10) 5.5%
FOX 62.00 (-0.90) 4.9%
VEF 129.50 (-2.30) 3.8%
SSH 79.00 (-1.00) 3.6%
PGV 19.85 (-0.10) 2.3%
MSR 21.50 (-0.80) 2.1%
DNH 46.10 (0.00) 2.0%
QNS 44.70 (-0.30) 1.8%
VSF 26.20 (1.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (1.31) 0% 32 (0.03) 0%
2022 1,533.73 (1.65) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.18) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV184,34925,82633,45548,017291,647743,4221,597,6341,306,518887,155853,5691,293,301
Tổng lợi nhuận trước thuế-214,198-52,971-113,887-21,248-402,304-198,61714,65632,32329,01925,21015,496
Lợi nhuận sau thuế -214,198-52,971-113,894-21,248-402,311-198,6631,96525,11623,21120,14211,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-214,198-52,971-113,894-21,244-402,307-198,6562,05225,15323,21120,17511,862
Tổng tài sản3,337,9723,813,5523,848,1593,923,2303,337,9723,954,6734,361,7972,651,5811,887,9501,534,5301,572,588
Tổng nợ3,039,8113,301,1933,282,8273,244,0153,039,8113,254,1993,464,8412,156,7421,417,0211,085,3441,345,344
Vốn chủ sở hữu298,161512,359565,333679,215298,161700,474896,956494,839470,929449,185227,243

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-667 tỷ0 tỷ667 tỷ1333 tỷ2000 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ1378 tỷ2756 tỷ4135 tỷ5513 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |