CTCP Tập đoàn Đua Fat (dff)

1.90
0.10
(5.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.90
1.80
315,900
6.4K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
3.3
152 Bi
80 Mi
220,475
11.7 - 1.6
3,301 Bi
512 Bi
644.3%
13.44%
5 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.80 31,700 1.90 267,100
1.70 237,800 2.00 489,400
1.60 86,800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.80 0 100 100
09:25 1.80 0 101,000 101,100
09:29 1.80 0 21,400 122,500
09:31 1.80 0 1,700 124,200
10:33 1.80 0 3,000 127,200
10:50 1.90 0.10 200 127,400
10:55 1.80 0 10,000 137,400
11:10 1.80 0 700 138,100
11:24 1.90 0.10 100 138,200
13:10 1.90 0.10 200 138,400
13:18 1.80 0 3,100 141,500
13:19 1.80 0 5,000 146,500
13:20 1.80 0 5,200 151,700
13:39 1.90 0.10 400 152,100
13:55 1.80 0 300 152,400
14:10 1.80 0 29,500 181,900
14:17 1.80 0 11,400 193,300
14:22 1.80 0 700 194,000
14:29 1.80 0 200 194,200
14:53 1.80 0 20,000 214,200
14:54 1.80 0 87,900 302,100
14:59 1.80 0 4,600 306,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (1.31) 0% 32 (0.03) 0%
2022 1,533.73 (1.65) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.18) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV25,82633,45548,017149,803743,4221,597,6341,306,518887,155853,5691,293,301
Tổng lợi nhuận trước thuế-52,971-113,887-21,248-83,433-198,61714,65632,32329,01925,21015,496
Lợi nhuận sau thuế -52,971-113,894-21,248-82,370-198,6631,96525,11623,21120,14211,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-52,971-113,894-21,244-83,432-198,6562,05225,15323,21120,17511,862
Tổng tài sản3,813,5523,848,1593,923,2303,997,2583,954,6734,361,7972,651,5811,887,9501,534,5301,572,588
Tổng nợ3,301,1933,282,8273,244,0153,218,0763,254,1993,464,8412,156,7421,417,0211,085,3441,345,344
Vốn chủ sở hữu512,359565,333679,215779,182700,474896,956494,839470,929449,185227,243


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |