CTCP Tập đoàn Đua Fat (dff)

1.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.60
1.60
1.40
1,184,800
3.7K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
3.3
96 Bi
80 Mi
398,368
10.4 - 1.2
3,040 Bi
298 Bi
1,019.5%
8.93%
5 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.50 21,600 1.60 334,600
1.40 330,600 1.70 678,500
0.00 0 1.80 380,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.20 (2.40) 23.2%
ACV 97.40 (0.70) 22.1%
MCH 116.10 (0.10) 13.6%
MVN 61.90 (-1.40) 7.6%
BSR 19.80 (0.40) 5.6%
VEA 38.10 (0.10) 5.5%
FOX 73.00 (-0.80) 4.9%
VEF 185.90 (0.80) 3.8%
SSH 92.00 (2.40) 3.6%
PGV 19.10 (0.10) 2.3%
MSR 22.20 (1.30) 2.1%
DNH 47.80 (0.00) 2.0%
QNS 49.30 (0.40) 1.8%
VSF 27.70 (-0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.60 0 700 700
09:16 1.60 0 10,300 11,000
09:20 1.60 0 1,400 12,400
09:22 1.60 0 2,200 14,600
09:23 1.60 0 300 14,900
09:26 1.60 0 200 15,100
09:28 1.60 0 800 15,900
09:29 1.60 0 400 16,300
09:33 1.60 0 11,100 27,400
09:34 1.50 -0.10 7,900 35,300
09:35 1.60 0 100 35,400
09:36 1.60 0 2,300 37,700
09:37 1.60 0 3,600 41,300
09:41 1.60 0 1,000 42,300
09:46 1.60 0 2,200 44,500
09:48 1.60 0 19,700 64,200
09:50 1.60 0 6,000 70,200
09:55 1.60 0 1,800 72,000
09:57 1.50 -0.10 347,000 419,000
09:58 1.50 -0.10 104,100 523,100
09:59 1.50 -0.10 8,200 531,300
10:10 1.60 0 46,700 578,000
10:22 1.60 0 100 578,100
10:24 1.60 0 300 578,400
10:25 1.50 -0.10 600 579,000
10:29 1.60 0 600 579,600
10:30 1.50 -0.10 51,700 631,300
10:31 1.60 0 500 631,800
10:36 1.60 0 1,000 632,800
10:38 1.60 0 800 633,600
10:40 1.60 0 100 633,700
10:57 1.60 0 500 634,200
11:10 1.60 0 200 634,400
13:10 1.60 0 14,500 648,900
13:18 1.50 -0.10 6,500 655,400
13:34 1.50 -0.10 159,800 815,200
13:36 1.50 -0.10 30,400 845,600
13:37 1.50 -0.10 10,500 856,100
13:39 1.50 -0.10 17,100 873,200
13:40 1.50 -0.10 3,400 876,600
13:41 1.50 -0.10 10,700 887,300
13:42 1.50 -0.10 3,300 890,600
13:43 1.50 -0.10 3,100 893,700
13:44 1.50 -0.10 12,700 906,400
13:45 1.50 -0.10 5,900 912,300
13:46 1.50 -0.10 10,900 923,200
13:48 1.50 -0.10 26,000 949,200
13:50 1.50 -0.10 7,700 956,900
13:51 1.50 -0.10 900 957,800
13:52 1.50 -0.10 3,400 961,200
13:53 1.50 -0.10 1,800 963,000
13:54 1.50 -0.10 2,100 965,100
13:56 1.50 -0.10 1,000 966,100
13:57 1.50 -0.10 2,700 968,800
13:58 1.50 -0.10 4,300 973,100
14:10 1.50 -0.10 21,700 994,800
14:11 1.50 -0.10 6,200 1,001,000
14:12 1.50 -0.10 1,100 1,002,100
14:13 1.50 -0.10 1,200 1,003,300
14:15 1.50 -0.10 4,400 1,007,700
14:16 1.50 -0.10 2,000 1,009,700
14:17 1.50 -0.10 600 1,010,300
14:18 1.50 -0.10 29,400 1,039,700
14:19 1.50 -0.10 13,800 1,053,500
14:20 1.50 -0.10 9,000 1,062,500
14:22 1.50 -0.10 2,300 1,064,800
14:25 1.50 -0.10 100 1,064,900
14:26 1.50 -0.10 104,700 1,169,600
14:27 1.50 -0.10 900 1,170,500
14:28 1.50 -0.10 2,600 1,173,100
14:29 1.40 -0.20 2,100 1,175,200
14:30 1.50 -0.10 3,100 1,178,300
14:31 1.50 -0.10 700 1,179,000
14:32 1.50 -0.10 100 1,179,100
14:34 1.50 -0.10 600 1,179,700
14:37 1.60 0 100 1,179,800
14:58 1.60 0 3,000 1,182,800
14:59 1.60 0 2,000 1,184,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (1.31) 0% 32 (0.03) 0%
2022 1,533.73 (1.65) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.18) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV184,34925,82633,45548,017291,647743,4221,597,6341,306,518887,155853,5691,293,301
Tổng lợi nhuận trước thuế-214,198-52,971-113,887-21,248-402,304-198,61714,65632,32329,01925,21015,496
Lợi nhuận sau thuế -214,198-52,971-113,894-21,248-402,311-198,6631,96525,11623,21120,14211,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-214,198-52,971-113,894-21,244-402,307-198,6562,05225,15323,21120,17511,862
Tổng tài sản3,337,9723,813,5523,848,1593,923,2303,337,9723,954,6734,361,7972,651,5811,887,9501,534,5301,572,588
Tổng nợ3,039,8113,301,1933,282,8273,244,0153,039,8113,254,1993,464,8412,156,7421,417,0211,085,3441,345,344
Vốn chủ sở hữu298,161512,359565,333679,215298,161700,474896,956494,839470,929449,185227,243

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-667 tỷ0 tỷ667 tỷ1333 tỷ2000 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ1378 tỷ2756 tỷ4135 tỷ5513 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |