CTCP Xích líp Đông Anh (dfc)

19.70
-0.20
(-1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.90
19
19.70
19
1,500
20.5K
2.8K
7.2x
1.0x
6% # 13%
1.6
227 Bi
11 Mi
990
26.7 - 15.0
282 Bi
234 Bi
120.5%
45.36%
49 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.20 100 20.00 500
19.10 500 20.80 1,500
19.00 500 20.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:46 19 0 500 500
14:48 19.70 0.70 1,000 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.27) 0% 34.32 (0.03) 0%
2018 1,346 (1.42) 0% 29.50 (0.03) 0%
2020 1,100 (1.05) 0% 14.50 (0.02) 0%
2021 1,080 (1.07) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,119 (0) 0% 6.40 (0) 0%
2023 1,410 (0) 0% 28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,202,6141,425,1331,072,0821,054,4021,294,9221,420,0181,404,2231,268,9021,202,847995,605
Tổng lợi nhuận trước thuế39,21834,6361,17820,35326,71131,61430,61443,03046,58244,354
Lợi nhuận sau thuế 31,37426,86445716,14520,49525,22323,77634,37136,27534,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,37426,86445716,14520,49525,22323,77634,37136,27534,508
Tổng tài sản516,171611,101515,293455,344516,171611,101515,293455,344532,921513,240478,952503,522492,303491,568
Tổng nợ282,048438,258365,823299,730282,048438,258365,823299,730384,444362,794334,573380,042347,372342,852
Vốn chủ sở hữu234,123172,843149,471155,614234,123172,843149,471155,614148,477150,446144,379123,481144,931148,716


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |