CTCP Xích líp Đông Anh (dfc)

27
0.50
(1.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.50
27
27.20
27
8,700
20.5K
2.8K
9.8x
1.3x
6% # 13%
2.2
307 Bi
11 Mi
1,284
26.7 - 17.8
282 Bi
234 Bi
120.5%
45.36%
49 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.60 500 27.10 100
26.50 3,500 27.50 200
26.40 700 28.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.70 (0.50) 4.4%
SSH 91.50 (-1.20) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.80 (0.20) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.10 (-1.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 27 0.70 300 300
09:56 27 0.70 200 500
09:57 27.20 0.90 300 800
10:10 27 0.70 600 1,400
10:21 27 0.70 1,000 2,400
10:24 27 0.70 1,000 3,400
10:32 27 0.70 1,000 4,400
10:36 27 0.70 2,000 6,400
10:39 27 0.70 2,000 8,400
10:43 27 0.70 300 8,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.27) 0% 34.32 (0.03) 0%
2018 1,346 (1.42) 0% 29.50 (0.03) 0%
2020 1,100 (1.05) 0% 14.50 (0.02) 0%
2021 1,080 (1.07) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,119 (0) 0% 6.40 (0) 0%
2023 1,410 (0) 0% 28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,202,6141,425,1331,072,0821,054,4021,294,9221,420,0181,404,2231,268,9021,202,847995,605
Tổng lợi nhuận trước thuế39,21834,6361,17820,35326,71131,61430,61443,03046,58244,354
Lợi nhuận sau thuế 31,37426,86445716,14520,49525,22323,77634,37136,27534,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,37426,86445716,14520,49525,22323,77634,37136,27534,508
Tổng tài sản516,171611,101515,293455,344516,171611,101515,293455,344532,921513,240478,952503,522492,303491,568
Tổng nợ282,048438,258365,823299,730282,048438,258365,823299,730384,444362,794334,573380,042347,372342,852
Vốn chủ sở hữu234,123172,843149,471155,614234,123172,843149,471155,614148,477150,446144,379123,481144,931148,716

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520140 tỷ475 tỷ950 tỷ1425 tỷ1900 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520140 tỷ163 tỷ325 tỷ488 tỷ650 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |