CTCP DAP - VINACHEM (ddv)

19.50
0.30
(1.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
19.10
19.50
19.10
175,400
12.2K
1.2K
16.9x
1.6x
8% # 9%
2.3
2,835 Bi
146 Mi
1,647,921
22.9 - 13.7
460 Bi
1,777 Bi
25.9%
79.43%
31 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.40 72,100 19.50 68,800
19.30 239,800 19.60 70,500
19.20 75,800 19.70 47,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.35 (-0.10) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.50 (0.30) 4.4%
SSH 91.90 (-0.80) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.80 (0.20) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 47.90 (-0.10) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.40 (-2.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.50 0.10 59,600 59,600
09:11 19.50 0.10 1,000 60,600
09:15 19.40 0 2,100 62,700
09:18 19.50 0.10 100 62,800
09:22 19.50 0.10 1,600 64,400
09:24 19.50 0.10 200 64,600
09:26 19.40 0 500 65,100
09:32 19.50 0.10 100 65,200
09:37 19.50 0.10 100 65,300
09:38 19.50 0.10 8,000 73,300
09:39 19.50 0.10 1,400 74,700
09:40 19.50 0.10 100 74,800
09:41 19.50 0.10 500 75,300
09:42 19.40 0 200 75,500
09:43 19.40 0 100 75,600
09:44 19.50 0.10 600 76,200
09:46 19.50 0.10 1,300 77,500
09:47 19.50 0.10 8,600 86,100
09:48 19.50 0.10 18,000 104,100
09:49 19.50 0.10 2,500 106,600
09:50 19.50 0.10 300 106,900
09:52 19.50 0.10 9,000 115,900
09:53 19.50 0.10 13,400 129,300
09:54 19.50 0.10 6,000 135,300
09:55 19.50 0.10 100 135,400
09:56 19.50 0.10 3,500 138,900
09:57 19.50 0.10 2,200 141,100
09:59 19.50 0.10 100 141,200
10:10 19.50 0.10 11,000 152,200
10:13 19.50 0.10 2,000 154,200
10:14 19.40 0 1,100 155,300
10:17 19.40 0 200 155,500
10:20 19.40 0 300 155,800
10:24 19.40 0 2,000 157,800
10:30 19.40 0 3,700 161,500
10:38 19.40 0 300 161,800
10:39 19.40 0 1,000 162,800
10:43 19.40 0 1,000 163,800
10:44 19.40 0 200 164,000
10:51 19.40 0 100 164,100
10:52 19.40 0 700 164,800
10:54 19.50 0.10 100 164,900
10:56 19.50 0.10 2,700 167,600
11:10 19.40 0 5,700 173,300
11:14 19.40 0 1,000 174,300
11:15 19.40 0 1,000 175,300
11:21 19.50 0.10 100 175,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,092.20 (2.01) 0% 1.20 (0.01) 1%
2018 2,302.03 (2.35) 0% 25.60 (0.20) 1%
2019 2,505.74 (1.70) 0% 162.58 (0.01) 0%
2020 1,999.48 (1.95) 0% 0 (0.03) 0%
2021 2,479.54 (2.94) 0% 0 (0.19) 0%
2022 3,025.74 (3.31) 0% 0 (0.36) 0%
2023 3,243.65 (1.58) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV908,140760,915941,204784,2803,392,0233,233,1433,307,6122,935,1781,947,4661,697,2932,345,9212,010,9661,317,2532,580,093
Tổng lợi nhuận trước thuế73,89125,48480,32732,616211,54180,539379,711190,92331,6145,654201,68114,783-469,46051,827
Lợi nhuận sau thuế 58,76720,31964,01526,366168,34968,981357,263190,92331,6145,654201,68114,761-469,80049,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,76720,31964,01526,366168,34968,981357,263190,92331,6145,654201,68114,761-469,80049,223
Tổng tài sản2,238,0642,105,1182,180,8252,019,3692,237,0851,925,6692,112,1631,852,4661,527,4481,899,2601,950,6852,050,3062,165,1033,032,427
Tổng nợ460,109385,930481,956290,917460,248223,583309,848397,414263,320644,352727,2461,028,5471,165,7671,522,030
Vốn chủ sở hữu1,777,9541,719,1881,698,8681,728,4531,776,8371,702,0871,802,3151,455,0521,264,1281,254,9081,223,4401,021,759999,3361,510,397

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010-1287 tỷ0 tỷ1287 tỷ2575 tỷ3862 tỷ5149 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ1018 tỷ2036 tỷ3054 tỷ4072 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |