CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng (ddn)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.80
7.90
7.80
500
13.5K
0.5K
14.4x
0.6x
1% # 4%
1.3
120 Bi
15 Mi
4,181
9.6 - 7.5
843 Bi
206 Bi
408.2%
19.68%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 400 7.90 200
7.70 1,200 8.00 5,400
7.60 800 8.10 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.80 0 400 400
13:18 7.90 0.10 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.81) 0% 17.60 (0.02) 0%
2018 1,850 (1.60) 0% 18.40 (0.02) 0%
2019 2,000 (1.80) 0% 0 (0.02) 0%
2020 1,800 (1.56) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,821.19 (1.55) 0% 16.52 (0.01) 0%
2022 1,647.17 (1.19) 0% 16.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV397,023352,933295,789330,495945,5511,187,9161,549,2251,559,5891,797,5671,597,2241,814,4731,805,9001,833,3801,984,068
Tổng lợi nhuận trước thuế7,1952,6592,985-2,0112,21115,62818,71919,47421,85220,22922,40821,37420,71820,303
Lợi nhuận sau thuế 5,7562,1152,388-2,0111,11112,26714,91615,59017,40815,86817,65817,08216,07215,796
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7562,1152,388-2,0111,11112,26714,91615,59017,40815,86817,65817,08216,07215,796
Tổng tài sản1,048,907976,861733,694743,086727,180678,625532,915665,521940,684876,725866,658906,387915,460880,262
Tổng nợ842,509776,219535,168545,005531,042473,759340,316487,838764,029717,478722,399802,964815,630786,643
Vốn chủ sở hữu206,397200,642198,526198,081196,138204,866192,599177,683176,654159,247144,260103,42399,83093,619


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |