CTCP Hàng Hải Đông Đô (ddm)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
1.90
1.90
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.3
23 Bi
12 Mi
1,452
2.6 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 288 (0.28) 0% 0 (-0.18) 0%
2017 263.28 (0.25) 0% -101.38 (-0.09) 0%
2018 225.87 (0.22) 0% 0 (-0.06) 0%
2019 226.23 (0.21) 0% 54.67 (-0.04) -0%
2020 221.42 (0.20) 0% 0 (-0.07) 0%
2021 222.04 (0.33) 0% 0 (0.03) 0%
2022 374.23 (0.38) 0% 0 (0.06) 0%
2023 425.66 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,23169,40150,35457,791205,913384,665327,998204,323206,058222,538246,141245,246294,110392,124
Tổng lợi nhuận trước thuế414-41,916-30,700-31,738-102,20558,23028,702-72,212-40,990-63,302-88,203-117,087-138,429-118,077
Lợi nhuận sau thuế 414-41,916-30,700-31,738-102,31457,87428,327-72,543-41,299-63,581-88,259-117,087-138,429-118,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ366-41,832-30,650-31,703-102,38757,55127,954-72,861-41,597-63,842-88,295-117,087-138,429-118,077
Tổng tài sản490,058497,339514,415526,583526,583600,052620,333608,705667,846686,058752,735896,136972,5241,068,909
Tổng nợ1,390,5701,398,2641,373,4241,354,8921,354,8921,325,7681,403,9221,419,6621,405,7471,382,3761,384,8631,439,9071,408,1921,375,092
Vốn chủ sở hữu-900,511-900,926-859,009-828,310-828,310-725,715-783,589-810,957-737,901-696,319-632,128-543,771-435,669-306,183


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |