CTCP Tập đoàn Đại Châu (dcs)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
10.5K
0.0K
70x
0.1x
0% # 0%
1.9
42 Bi
60 Mi
223,728
1 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 11.85 (0.00) 26.0%
IJC 13.25 (0.05) 14.8%
TCM 46.25 (0.65) 13.8%
AAA 8.40 (0.00) 9.5%
TNG 24.50 (0.30) 8.1%
PGS 33.00 (-0.90) 5.0%
VGS 31.50 (0.20) 4.9%
TDC 10.35 (0.05) 3.1%
IDJ 5.90 (0.00) 3.0%
PVC 10.50 (0.20) 2.5%
SHN 6.40 (0.30) 2.3%
NVT 7.89 (-0.11) 2.1%
SRC 24.00 (-0.80) 2.1%
VNF 15.00 (0.20) 1.4%
DQC 12.65 (0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 34.40 (-0.00) -0%
2018 0 (0.06) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 300 (0.03) 0% 20 (0.00) 0%
2020 150 (0.03) 0% 12 (0.00) 0%
2021 100 (0.03) 0% 8 (0.00) 0%
2022 366.80 (0.02) 0% 2.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV9,4628,35327,1883,75334,35030,60726,71156,466149,666201,798525,581251,888153,658117,153
Tổng lợi nhuận trước thuế11315833785247240134-672-2,70614,32410,3571,9042,708-7,172
Lợi nhuận sau thuế 11315833785247240134-716-2,70611,3738,0461,8672,676-7,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11315833785247240134-716-2,70611,3738,0461,8672,696-7,174
Tổng tài sản677,613674,461678,727699,885677,946664,657669,216683,111669,251712,256687,062693,751448,717461,286
Tổng nợ45,15941,95146,33267,62745,59432,55237,35051,38336,80777,10662,18376,91663,47981,313
Vốn chủ sở hữu632,454632,511632,395632,258632,352632,106631,866631,728632,444635,150624,880616,834385,238379,973


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |