CTCP Địa chính Hà Nội (dch)

9.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.30
9.30
0
11.2K
0.2K
54.7x
0.8x
1% # 2%
0.5
27 Bi
3 Mi
50
10.9 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 31.32 (0.03) 0% 2.26 (0.00) 0%
2019 24 (0.02) 0% 1.34 (0.00) 0%
2020 24 (0.02) 0% 1.34 (0.00) 0%
2021 18 (0.01) 0% 0.72 (0.00) 0%
2022 12 (0) 0% 0.50 (0) 0%
2023 12 (0) 0% 0.48 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV17,78512,99510,83116,50622,846
Tổng lợi nhuận trước thuế792631551,1802,004
Lợi nhuận sau thuế 489492259851,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ489492259851,488
Tổng tài sản40,16139,69738,93139,26340,16139,69738,93139,26339,64047,78257,63160,436
Tổng nợ7,8867,4677,1696,7387,8867,4677,1696,7387,01015,09124,00528,831
Vốn chủ sở hữu32,27532,22931,76232,52532,27532,22931,76232,52532,63032,69133,62631,605


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |