CTCP Địa chính Hà Nội (dch)

9.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.30
9.30
0
11.4K
0.3K
28.2x
0.8x
2% # 3%
0.3
27 Bi
3 Mi
50
10.9 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.50 (-0.20) 22.4%
MCH 119.30 (0.30) 13.8%
MVN 57.10 (-0.90) 7.6%
VEA 38.30 (-0.30) 5.5%
BSR 16.00 (-0.15) 5.4%
FOX 89.70 (0.60) 4.8%
VEF 205.10 (-6.10) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.10) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 31.32 (0.03) 0% 2.26 (0.00) 0%
2019 24 (0.02) 0% 1.34 (0.00) 0%
2020 24 (0.02) 0% 1.34 (0.00) 0%
2021 18 (0.01) 0% 0.72 (0.00) 0%
2022 12 (0) 0% 0.50 (0) 0%
2023 12 (0) 0% 0.48 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV20,98117,78512,99510,83116,50622,846
Tổng lợi nhuận trước thuế1,357792631551,1802,004
Lợi nhuận sau thuế 957489492259851,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ957489492259851,488
Tổng tài sản41,03640,16139,69738,93141,03640,16139,69738,93139,26339,64047,78257,63160,436
Tổng nợ8,2457,8867,4677,1698,2457,8867,4677,1696,7387,01015,09124,00528,831
Vốn chủ sở hữu32,79232,27532,22931,76232,79232,27532,22931,76232,52532,63032,69133,62631,605

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ8 tỷ15 tỷ23 tỷ30 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ18 tỷ36 tỷ54 tỷ72 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |