CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 (dcf)

52.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.80
52.80
52.80
52.80
0
16.2K
1.3K
40.3x
3.3x
4% # 8%
1.4
1,584 Bi
30 Mi
242
72.2 - 39
556 Bi
485 Bi
114.8%
46.55%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 48.50 500
0 52.80 100
0.00 0 59.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2018 300 (0.16) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 200 (0.11) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 100 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 262 (0.06) 0% 0.01 (0.00) 64%
2022 251.40 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%
2023 850 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV377,099335,819409,006204,4811,326,405611,228379,00863,10870,646105,653156,93099,730350,717311,924
Tổng lợi nhuận trước thuế13,9549,16523,1133,78750,02020,4368,8233,4642,921-567-6,9613859,6627,921
Lợi nhuận sau thuế 11,1487,31918,1852,73339,38410,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,1487,31918,1852,73339,38410,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,123
Tổng tài sản1,041,108831,299824,542905,5991,041,108726,293486,919377,208108,73599,886103,461140,969170,690191,130
Tổng nợ556,436357,775358,336455,989556,436279,415199,50596,83933,62327,67530,64855,95380,040102,365
Vốn chủ sở hữu484,672473,525466,206449,611484,672446,878287,414280,36975,11272,21172,81385,01690,65088,765

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-444 tỷ0 tỷ444 tỷ889 tỷ1333 tỷ1778 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ338 tỷ676 tỷ1013 tỷ1351 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |