CTCP Cấp nước Điện Biên (dbw)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
0
0
0
0
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
-0.1
0 Bi
39 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 25.6%
VGI 82.30 (5.50) 24.5%
MCH 217.00 (-4.40) 15.5%
BSR 19.40 (0.20) 5.9%
MVN 42.90 (-1.20) 5.0%
VEA 38.70 (1.00) 5.0%
FOX 92.10 (2.20) 4.4%
VEF 168.30 (-3.50) 2.7%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 1.8%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%
IDP 249.50 (3.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.16 (0.06) 0% 0.97 (0.00) 0%
2018 56.46 (0.06) 0% 0.84 (0.00) 0%
2019 56.53 (0.06) 0% 1.21 (0.00) 0%
2020 60.23 (0.06) 0% 1.60 (0.00) 0%
2021 60.35 (0.06) 0% 0.02 (0.00) 11%
2022 63.12 (0.05) 0% 1.95 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |