CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk (dbm)

25.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.50
25.50
25.50
25.50
0
35.7K
2.9K
8.8x
0.7x
5% # 8%
2.5
50 Bi
2 Mi
536
33.5 - 22.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.50 5,000 25.50 800
22.00 1,400 28.50 1,200
21.80 6,200 29.00 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.27) 0% 6.50 (0.01) 0%
2018 300 (0.26) 0% 6.50 (0.01) 0%
2019 300 (0.27) 0% 0 (0.01) 0%
2020 0.29 (0.25) 86% 0 (0.01) 0%
2021 255 (0.30) 0% 7 (0.01) 0%
2022 274 (0) 0% 0.02 (0) 0%
2023 280 (0) 0% 6.58 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV236,691258,865295,308248,871265,578261,442271,941272,687296,092362,178
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0017,8809,9548,3508,7208,0748,6038,2738,74013,067
Lợi nhuận sau thuế 5,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,6039,838
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,6039,838
Tổng tài sản106,012109,14898,80597,748106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98386,22595,53389,528
Tổng nợ36,74540,99932,37437,20136,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,52149,05144,857
Vốn chủ sở hữu69,26768,14966,43160,54869,26768,14966,43160,54858,20455,36054,94651,70346,48244,671


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |