CTCP Viglacera Đông Anh (dac)

4.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.50
4.50
4.50
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.4
5 Bi
1 Mi
22
7.4 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 55 (0.06) 0% 1 (0.00) 0%
2017 60 (0.06) 0% 1.50 (0.00) 0%
2018 59.46 (0.05) 0% 1.60 (0.00) 0%
2019 58.70 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 52 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 49.90 (0.04) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 49.73 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV38,21936,46344,52036,49046,70852,26549,61758,91062,08041,954
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,951-2,029-6,362-3,610-2,761-9174584,1701,360-6,413
Lợi nhuận sau thuế -1,951-2,029-6,362-3,610-2,761-9173264,0321,327-6,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,951-2,029-6,362-3,610-2,761-9173264,0321,327-6,413
Tổng tài sản13,39914,24814,08116,74213,39914,08120,76123,87722,57727,57631,20628,63031,88533,638
Tổng nợ19,16419,70217,89420,21319,16417,89422,54519,29914,39016,62818,95116,70123,98823,052
Vốn chủ sở hữu-5,765-5,454-3,813-3,471-5,765-3,813-1,7854,5778,18710,94812,25511,9297,89710,586

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-23 tỷ0 tỷ23 tỷ46 tỷ68 tỷ91 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-19 tỷ0 tỷ19 tỷ39 tỷ58 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |