CTCP Vinavico (cta)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
12 Bi
8 Mi
0
1.4 - 1.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 90 (0.02) 0% 6 (-0.02) -0%
2015 50 (0.03) 0% 4 (0.00) 0%
2016 50 (0.03) 0% 3 (-0.02) -1%
2017 0 (0) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV26,30831,83416,22926,00431,01448,90261,76612,3833,246
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,898-532-3,715-899-8,044-23,2261,314-22,365-40-5,6161,65214,0631,108292
Lợi nhuận sau thuế -2,898-532-3,715-899-8,044-23,1901,314-22,365328-6,0661,84610,5741,108292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,898-532-3,715-899-8,044-23,1901,314-22,365328-6,0661,84610,574139292
Tổng tài sản81,42666,97684,65588,54781,42689,711119,712115,397137,239137,540146,438135,73755,14021,861
Tổng nợ36,67619,32936,47636,65336,67636,91843,72940,72840,20646,82043,47232,1123,070600
Vốn chủ sở hữu44,74947,64748,17951,89444,74952,79375,98374,66997,03390,721102,966103,62552,07021,261


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |