CTCP Công trình 6 (ct6)

8.30
-0.30
(-3.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.50
8.50
8.30
11,000
10.3K
1.5K
5.8x
0.8x
5% # 14%
3.0
53 Bi
6 Mi
529
10.9 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 100 8.80 200
8.00 300 9.80 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 8.40 0.10 1,000 1,000
09:13 8.40 0.10 100 1,100
09:14 8.40 0.10 1,900 3,000
09:28 8.40 0.10 900 3,900
09:36 8.40 0.10 100 4,000
11:15 8.30 0 2,000 6,000
13:33 8.30 0 500 6,500
13:50 8.30 0 100 6,600
14:37 8.30 0 3,200 9,800
14:39 8.30 0 700 10,500
14:40 8.30 0 100 10,600
14:44 8.30 0 400 11,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 180 (0.12) 0% 7 (-0.01) -0%
2018 150 (0.09) 0% 5 (-0.01) -0%
2019 135 (0.10) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 115 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 125 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 145 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV34,64728,7137,933210,143175,295142,62095,84294,412120,682191,377254,120298,775314,377
Tổng lợi nhuận trước thuế1911,6781139,11710,3301,338-6,122-9,699-12,7282,9261,5549,05013,666
Lợi nhuận sau thuế 1911,6781139,11710,327687-6,147-9,739-13,0681,5531,0497,01810,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1911,6781139,11710,327687-6,147-9,739-13,0681,5531,0497,01810,255
Tổng tài sản174,499183,542154,951142,660183,542156,588155,107189,649169,371178,925232,660253,964323,220315,259
Tổng nợ111,231120,466104,67294,060120,466108,101116,946152,175125,750125,566161,348179,683243,005233,351
Vốn chủ sở hữu63,26763,07650,27948,60163,07648,48738,16137,47443,62153,35971,31274,28180,21581,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |