CTCP Công trình 6 (ct6)

8.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.20
8.20
0
10.6K
0.8K
9.9x
0.8x
3% # 8%
4.4
50 Bi
6 Mi
820
11.5 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 1,400 9.20 1,000
8.10 300 9.30 8,600
8.00 1,000 9.40 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 180 (0.12) 0% 7 (-0.01) -0%
2018 150 (0.09) 0% 5 (-0.01) -0%
2019 135 (0.10) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 115 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 125 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 145 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,26426,08334,64790,930210,14383,860175,295142,62095,84294,412120,682191,377254,120298,775
Tổng lợi nhuận trước thuế3432321914,2819,1175,83610,3301,338-6,122-9,699-12,7282,9261,5549,050
Lợi nhuận sau thuế 3432321914,2819,1175,83610,327687-6,147-9,739-13,0681,5531,0497,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3432321914,2819,1175,83610,327687-6,147-9,739-13,0681,5531,0497,018
Tổng tài sản176,418175,590174,499183,542183,542148,078156,588155,107189,649169,371178,925232,660253,964323,220
Tổng nợ111,941112,090111,231120,466120,46694,119108,101116,946152,175125,750125,566161,348179,683243,005
Vốn chủ sở hữu64,47763,50063,26763,07663,07653,95948,48738,16137,47443,62153,35971,31274,28180,215

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-109 tỷ0 tỷ109 tỷ218 tỷ327 tỷ437 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ114 tỷ228 tỷ341 tỷ455 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |