CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân (cpi)

4.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.70
4.70
4.70
4.70
0
0K
0.1K
94x
0x
5% # 0%
0.6
172 Bi
37 Mi
1,594
5.3 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 70.80 (0.09) 0% 1.90 (0.00) 0%
2019 88 (0.06) 0% 1.10 (-0.00) -0%
2020 56.09 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 54 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 67 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2023 67 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,6628,5189,90910,01037,09930,88861,65257,31145,87559,10388,40581,59351,50869,965
Tổng lợi nhuận trước thuế7591688234182,168-1,5077,313-727766-7971,0041,211-1,304-154,716
Lợi nhuận sau thuế 7151237793741,991-1,6846,039-851642-9758271,034-1,304-154,716
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7151237793741,991-1,6846,039-851642-9758271,034-1,304-154,716
Tổng tài sản43,21144,03843,56645,86143,21143,42046,50645,47447,83955,58262,34459,50155,24957,426
Tổng nợ66,62468,16667,81770,89166,62468,82470,22575,23276,74685,13190,91988,902119,414120,286
Vốn chủ sở hữu-23,413-24,128-24,251-25,030-23,413-25,404-23,719-29,758-28,907-29,549-28,575-29,401-64,164-62,860

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-243 tỷ-162 tỷ-81 tỷ0 tỷ81 tỷ162 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015-123 tỷ-61 tỷ0 tỷ61 tỷ123 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |