CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng (cph)

0.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.30
0
0
0
0
13.1K
2.3K
0.1x
0.0x
5% # 18%
0
1 Bi
4 Mi
0
0.3 - 0.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.10) 0% 2.96 (0.01) 0%
2017 79 (0.10) 0% 6 (0.01) 0%
2018 90 (0.12) 0% 6.50 (0.01) 0%
2019 0 (0.11) 0% 8.50 (0.01) 0%
2020 100 (0.11) 0% 8.50 (0.01) 0%
2021 100 (0.11) 0% 8.50 (0.01) 0%
2022 117 (0.15) 0% 9 (0.01) 0%
2023 110 (0) 0% 8.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV131,830152,273112,028108,888107,362117,875101,89695,12078,798
Tổng lợi nhuận trước thuế12,77913,59911,31611,34211,54111,29510,80211,67811,999
Lợi nhuận sau thuế 10,16710,8029,0349,0649,0629,0278,6429,1718,892
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,16710,8029,0349,0649,0629,0278,6429,1718,892
Tổng tài sản193,902171,848136,606112,468193,902171,848136,606112,468105,922100,91487,97397,53986,950
Tổng nợ136,257113,63486,98062,701136,257113,63486,98062,70156,00950,84237,35246,69541,055
Vốn chủ sở hữu57,64558,21449,62649,76757,64558,21449,62649,76749,91250,07250,62150,84545,894


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |