CTCP Cà phê Phước An (cpa)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
0
2.3K
0K
0x
3.1x
0% # 0%
2.6
165 Bi
24 Mi
227
9.3 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 7.10 200
0 7.20 300
0.00 0 8.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 217 (0.19) 0% -27.04 (-0.05) 0%
2020 190 (0.09) 0% -17.53 (-0.03) 0%
2022 116.49 (0.06) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 50 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,4945,6177,3195,09422,60363,77158,67391,073188,029197,74818,336271,599213,298
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,339-427-1,568-6,024-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3675,518
Lợi nhuận sau thuế -1,339-427-1,568-6,024-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3674,071
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,339-427-1,568-6,024-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3674,071
Tổng tài sản114,493118,997122,724128,256126,926137,973137,843171,713210,990283,289403,820317,012357,140
Tổng nợ60,32363,48866,78769,58169,42264,60148,06466,703179,022216,916302,770170,274209,476
Vốn chủ sở hữu54,17055,50955,93658,67557,50473,37389,778105,01031,96966,373101,050146,738147,665


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |