CTCP Cà phê Phước An (cpa)

8.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.30
8.30
8.30
0
1.7K
0K
0x
4.8x
0% # 0%
2.3
196 Bi
24 Mi
114
9 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 8.30 600
0 9.50 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.30 (-2.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 217 (0.19) 0% -27.04 (-0.05) 0%
2020 190 (0.09) 0% -17.53 (-0.03) 0%
2022 116.49 (0.06) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 50 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,87211,4945,6177,31930,30222,60363,77158,67391,073188,029197,74818,336271,599213,298
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,314-1,339-427-1,568-16,648-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3675,518
Lợi nhuận sau thuế -13,314-1,339-427-1,568-16,648-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3674,071
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,314-1,339-427-1,568-16,648-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3674,071
Tổng tài sản107,105114,493118,997122,724107,105126,926137,973137,843171,713210,990283,289403,820317,012357,140
Tổng nợ66,24960,32363,48866,78766,24969,42264,60148,06466,703179,022216,916302,770170,274209,476
Vốn chủ sở hữu40,85654,17055,50955,93640,85657,50473,37389,778105,01031,96966,373101,050146,738147,665

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-108 tỷ0 tỷ108 tỷ215 tỷ323 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ124 tỷ248 tỷ372 tỷ496 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |