CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

12.50
0.30
(2.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.20
12.50
12
28,500
13.8K / 13.8K
2.7K / 2.7K
4.7x / 4.7x
0.9x / 0.9x
16% # 19%
2.1
630 Bi
50 Mi / 50Mi
18,790
24.0 - 12.7
144 Bi
697 Bi
20.6%
82.91%
123 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 400 12.50 200
12.20 5,200 13.10 500
12.10 5,000 13.20 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 302

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 12.20 0 1,000 1,000
10:20 12 -0.20 2,900 3,900
10:21 12 -0.20 300 4,200
10:22 12 -0.20 700 4,900
10:31 12 -0.20 300 5,200
10:32 12 -0.20 700 5,900
10:38 12 -0.20 1,300 7,200
10:39 12 -0.20 1,700 8,900
10:52 12 -0.20 300 9,200
10:58 12 -0.20 400 9,600
11:10 12.30 0.10 5,200 14,800
11:11 12.30 0.10 1,000 15,800
11:16 12.30 0.10 900 16,700
13:10 12.30 0.10 6,000 22,700
13:44 12.30 0.10 3,900 26,600
13:47 12.30 0.10 100 26,700
13:51 12.30 0.10 1,000 27,700
14:10 12.50 0.30 100 27,800
14:11 12.50 0.30 400 28,200
14:12 12.50 0.30 100 28,300
14:17 12.50 0.30 200 28,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 340 (0.44) 0% 0 (-0.15) 0%
2018 410 (0.35) 0% 1.07 (-0.00) -0%
2019 470 (0.40) 0% 6.88 (0.00) 0%
2020 550 (0.49) 0% 20.29 (0.11) 1%
2021 550 (0.31) 0% 150 (0.11) 0%
2022 497 (0.41) 0% 191 (0.20) 0%
2023 358 (0.09) 0% 152 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV29,58539,69858,564105,419233,266364,101411,063305,963489,768399,097347,310444,919295,817383,582
Tổng lợi nhuận trước thuế17,23525,82842,23080,974166,267253,135239,396119,901134,0841,905-440-151,988-223,651-24,543
Lợi nhuận sau thuế 12,48220,34633,81267,526134,166214,062196,520106,478114,0041,497-993-151,853-224,250-25,924
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,48220,34633,76067,576134,165214,842196,739106,429111,9871,277-993-151,854-224,250-25,924
Tổng tài sản840,940859,421868,761874,635840,940908,080955,654864,912649,764564,022466,418285,955652,846917,298
Tổng nợ143,745175,720201,414243,106143,745342,071597,721702,387592,451919,766831,069649,613863,473904,760
Vốn chủ sở hữu697,195683,701667,347631,529697,195566,009357,933162,52557,313-355,744-364,650-363,657-210,62812,538

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-1362 tỷ0 tỷ1362 tỷ2725 tỷ4087 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-764 tỷ0 tỷ764 tỷ1529 tỷ2293 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |