CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

14.10
0.10
(0.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14.10
14.10
14.10
100
17.1K / 13.6K
4.7K / 3.7K
3.0x / 3.8x
0.8x / 1.0x
22% # 27%
2.5
564 Bi
40 Mi / 50Mi
20,415
24.0 - 13.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 600 14.10 900
13.80 2,200 14.20 2,400
13.60 500 14.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:23 14.10 0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 340 (0.44) 0% 0 (-0.15) 0%
2018 410 (0.35) 0% 1.07 (-0.00) -0%
2019 470 (0.40) 0% 6.88 (0.00) 0%
2020 550 (0.49) 0% 20.29 (0.11) 1%
2021 550 (0.31) 0% 150 (0.11) 0%
2022 497 (0.41) 0% 191 (0.20) 0%
2023 358 (0.09) 0% 152 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,69858,564105,419128,117364,101411,063305,963489,768399,097347,310444,919295,817383,582794,012
Tổng lợi nhuận trước thuế25,82842,23080,97473,300253,135239,396119,901134,0841,905-440-151,988-223,651-24,543-57,979
Lợi nhuận sau thuế 20,34633,81267,52659,638214,062196,520106,478114,0041,497-993-151,853-224,250-25,924-59,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,34633,76067,57664,528214,842196,739106,429111,9871,277-993-151,854-224,250-25,924-59,194
Tổng tài sản859,421868,761874,635953,554908,080955,654864,912649,764564,022466,418285,955652,846917,2981,140,970
Tổng nợ175,720201,414243,106374,392342,071597,721702,387592,451919,766831,069649,613863,473904,7601,126,088
Vốn chủ sở hữu683,701667,347631,529579,162566,009357,933162,52557,313-355,744-364,650-363,657-210,62812,53814,882


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |