CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco (cnn)

47
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47
47
47
47
0
16.2K
2K
23.5x
2.9x
2% # 12%
1.8
414 Bi
9 Mi
157
50 - 34.1
753 Bi
142 Bi
529.5%
15.89%
114 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.10 100 ATC 0
47.00 1,000 0.00 0
46.50 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 243 (0.35) 0% 12.50 (0.01) 0%
2018 350 (0.37) 0% 11.40 (0.01) 0%
2019 365.30 (0.34) 0% 10.91 (0.01) 0%
2020 388.75 (0.39) 0% 12.68 (0.01) 0%
2021 368.11 (0.40) 0% 12.51 (0.01) 0%
2022 413.38 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 450 (0) 0% 14.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV495,852440,325399,436390,513342,774
Tổng lợi nhuận trước thuế22,64118,07015,78315,85214,663
Lợi nhuận sau thuế 17,62912,55712,53011,34511,742
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,62912,55712,53011,34511,742
Tổng tài sản895,729874,535804,574790,668895,729874,535804,574790,668779,626546,072469,145367,242319,630309,930
Tổng nợ753,442737,775669,595656,372753,442737,775669,595656,372644,935412,245356,785278,067242,076236,519
Vốn chủ sở hữu142,287136,760134,980134,295142,287136,760134,980134,295134,692133,828112,36089,17577,55373,411


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |