CTCP Cấp nước Cà Mau (cmw)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
11.1K
0.9K
14.4x
1.2x
4% # 8%
2.7
202 Bi
16 Mi
214
15 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 100 14.90 10,200
11.90 2,000 0.00 0
11.20 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95.40 (0.10) 0% 9.53 (0.01) 0%
2018 94 (0.10) 0% 10 (0.01) 0%
2019 97.50 (0.11) 0% 8.50 (0.01) 0%
2020 100.50 (0.12) 0% 8.50 (0.01) 0%
2021 105.50 (0.11) 0% 8.90 (0.01) 0%
2022 107.10 (0.12) 0% 9.10 (0.01) 0%
2023 108 (0.03) 0% 9.44 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV32,04835,89335,66233,258123,474116,129110,456123,496111,042102,595103,84794,650
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8805,3267,0141,68613,77111,56912,02612,37012,21511,48413,22310,607
Lợi nhuận sau thuế 3,1043,8475,6101,34911,0169,2459,77310,0429,7519,18510,5788,479
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1043,8475,6101,34911,0169,2459,77310,0429,7519,18510,5788,479
Tổng tài sản312,890335,090332,482325,753327,220348,282337,817340,068346,593358,530338,852508,252544,146
Tổng nợ140,095165,399156,120155,001156,468179,497169,945172,115177,715190,463171,758352,317412,502
Vốn chủ sở hữu172,795169,691176,362170,752170,752169,235167,872167,953168,879168,066167,094155,936131,644


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |