CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông (cmt)

13.60
0.20
(1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.40
13.60
13.20
13,800
31.0K
1.8K
7.5x
0.4x
3% # 6%
3.4
107 Bi
8 Mi
21,079
26.9 - 11.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.40 100 13.70 900
13.30 500 13.80 1,000
13.20 1,400 13.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:12 13.40 0 300 300
13:10 13.40 0 11,600 11,900
14:10 13.60 0.20 100 12,000
14:13 13.60 0.20 500 12,500
14:24 13.60 0.20 1,200 13,700
14:25 13.60 0.20 100 13,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 450 (0.39) 0% 7.50 (0.01) 0%
2018 550 (0.54) 0% 8.50 (0.03) 0%
2019 700 (0.55) 0% 15 (0.01) 0%
2020 875 (0.77) 0% 17.50 (0.03) 0%
2021 900 (0.64) 0% 25 (0.03) 0%
2022 800 (0) 0% 25 (0) 0%
2023 700 (0) 0% 25 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV627,156620,560636,882768,791547,855543,690391,005446,137488,089352,145
Tổng lợi nhuận trước thuế19,43028,39137,94135,74015,44433,2259,9229,38312,07710,455
Lợi nhuận sau thuế 14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,805
Tổng tài sản477,873538,327629,064466,186477,873538,327629,064466,186441,605354,041267,362330,205299,503231,511
Tổng nợ229,634304,327415,043276,711229,634304,327415,043276,711276,260186,946124,353193,236168,796110,470
Vốn chủ sở hữu248,240234,001214,020189,474248,240234,001214,020189,474165,345167,095143,009136,968130,707121,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |