CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông (cmt)

11.70
-1.10
(-8.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.80
11
29,600
31.0K
1.8K
6.6x
0.4x
3% # 6%
2.6
94 Bi
8 Mi
24,951
26.9 - 12.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 100 11.80 500
11.50 3,000 11.90 100
11.20 100 12.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 12.80 0 500 500
09:33 12.10 -0.70 1,000 1,500
09:34 12.10 -0.70 3,000 4,500
09:37 12.10 -0.70 100 4,600
10:10 12.50 -0.30 100 4,700
10:25 11 -1.80 10,000 14,700
10:26 11.70 -1.10 400 15,100
10:46 12 -0.80 2,000 17,100
13:10 12 -0.80 3,000 20,100
13:35 11.70 -1.10 1,500 21,600
13:37 11.70 -1.10 300 21,900
13:51 11.70 -1.10 200 22,100
14:15 11.80 -1 100 22,200
14:41 11.70 -1.10 5,000 27,200
14:45 11.70 -1.10 200 27,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 450 (0.39) 0% 7.50 (0.01) 0%
2018 550 (0.54) 0% 8.50 (0.03) 0%
2019 700 (0.55) 0% 15 (0.01) 0%
2020 875 (0.77) 0% 17.50 (0.03) 0%
2021 900 (0.64) 0% 25 (0.03) 0%
2022 800 (0) 0% 25 (0) 0%
2023 700 (0) 0% 25 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV627,156620,560636,882768,791547,855543,690391,005446,137488,089352,145
Tổng lợi nhuận trước thuế19,43028,39137,94135,74015,44433,2259,9229,38312,07710,455
Lợi nhuận sau thuế 14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,805
Tổng tài sản477,873538,327629,064466,186477,873538,327629,064466,186441,605354,041267,362330,205299,503231,511
Tổng nợ229,634304,327415,043276,711229,634304,327415,043276,711276,260186,946124,353193,236168,796110,470
Vốn chủ sở hữu248,240234,001214,020189,474248,240234,001214,020189,474165,345167,095143,009136,968130,707121,041

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ256 tỷ513 tỷ769 tỷ1025 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ207 tỷ414 tỷ621 tỷ827 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |