CTCP Cảng Chân Mây (cmp)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.10
8.10
0
11.1K
0.8K
10.3x
0.7x
4% # 7%
0
262 Bi
32 Mi
0
8.1 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 122.30 (0.13) 0% 22.56 (0.02) 0%
2018 126.50 (0.15) 0% 20.46 (0.02) 0%
2019 135 (0.18) 0% 19.55 (0.03) 0%
2020 168 (0.14) 0% 3.78 (0.01) 0%
2021 162 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 225.15 (0.18) 0% 0.16 (-0.01) -6%
2023 238 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV92,25471,914114,459105,048383,208227,424182,472166,939137,164175,383145,906132,887109,191130,360
Tổng lợi nhuận trước thuế13,2223,8727,4075,74228,491-7,388-9,3622,17515,95432,36528,15027,16824,64734,974
Lợi nhuận sau thuế 10,5733,0885,8965,74225,560-7,396-9,3621,85213,71025,10022,47021,67419,70026,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,5733,0885,8965,74225,560-7,396-9,3621,85213,71025,10022,47021,67419,70026,915
Tổng tài sản693,798693,176697,149689,472693,392671,189697,792722,959689,684675,122501,826490,178448,268468,630
Tổng nợ333,943343,893350,955349,175333,276336,634355,840370,163329,144311,977148,052140,614118,664151,465
Vốn chủ sở hữu359,855349,282346,194340,298360,116334,556341,952352,796360,540363,145353,774349,564329,604317,165

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-131 tỷ0 tỷ131 tỷ262 tỷ393 tỷ523 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ201 tỷ403 tỷ604 tỷ806 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |