CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket (cmn)

65
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65
65
65
65
0
32.0K
4.4K
14.9x
2.0x
7% # 14%
0.4
312 Bi
5 Mi
152
77.4 - 53.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.10 10,000 73.30 100
40.00 200 73.50 100
39.60 10,000 74.70 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.60) 0% 30 (0.03) 0%
2019 691 (0.63) 0% 26.15 (0.02) 0%
2020 694 (0.61) 0% 0 (0.02) 0%
2022 792 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 747 (0) 0% 20.81 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV723,287634,158573,815614,463625,260601,820556,411461,027478,071487,579
Tổng lợi nhuận trước thuế27,91826,73218,10028,11531,42132,57328,90225,03840,51426,273
Lợi nhuận sau thuế 20,91921,12814,22322,13124,78025,81322,76619,69531,14420,728
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,91921,12814,22322,13124,78025,81322,76619,69531,14420,728
Tổng tài sản291,418263,224253,755250,822291,418263,224253,755250,822244,311226,852221,518196,768185,281170,167
Tổng nợ137,630113,807114,272107,903137,630113,807114,272107,903103,70090,40890,40172,80161,15758,919
Vốn chủ sở hữu153,788149,417139,483142,919153,788149,417139,483142,919140,612136,444131,117123,968124,124111,248


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |