CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket (cmn)

58
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58
58
58
58
0
32.0K
4.4K
13.3x
1.8x
7% # 14%
1.2
278 Bi
5 Mi
47
77.4 - 46.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.40 100 66.70 700
50.30 1,000 0.00 0
50.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.40 (0.90) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.00 (0.70) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.30 (-2.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.60) 0% 30 (0.03) 0%
2019 691 (0.63) 0% 26.15 (0.02) 0%
2020 694 (0.61) 0% 0 (0.02) 0%
2022 792 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 747 (0) 0% 20.81 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV723,287634,158573,815614,463625,260601,820556,411461,027478,071487,579
Tổng lợi nhuận trước thuế27,91826,73218,10028,11531,42132,57328,90225,03840,51426,273
Lợi nhuận sau thuế 20,91921,12814,22322,13124,78025,81322,76619,69531,14420,728
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,91921,12814,22322,13124,78025,81322,76619,69531,14420,728
Tổng tài sản291,418263,224253,755250,822291,418263,224253,755250,822244,311226,852221,518196,768185,281170,167
Tổng nợ137,630113,807114,272107,903137,630113,807114,272107,903103,70090,40890,40172,80161,15758,919
Vốn chủ sở hữu153,788149,417139,483142,919153,788149,417139,483142,919140,612136,444131,117123,968124,124111,248

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ236 tỷ473 tỷ709 tỷ945 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ77 tỷ155 tỷ232 tỷ310 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |