CTCP CMISTONE Việt Nam (cmi)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.8
14 Bi
16 Mi
792
1.3 - 0.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (0.04) 0% 8.23 (0.00) 0%
2017 46.48 (0.03) 0% -16.17 (-0.12) 1%
2018 20 (0.01) 0% 0 (-0.12) 0%
2019 18 (0.02) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 30 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 0 (0.00) 0% 31.82 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV13,82312,6044,5175,22836,17214,55827,18538,58427,03416,6687,35827,8884,00339,997
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,824-5,422-6,601-3,626-20,473-10,09430,26019,888-12,138-24,954-123,926-118,600-47,282221
Lợi nhuận sau thuế -4,824-5,422-6,601-3,626-20,473-10,09430,17919,888-12,138-24,954-123,926-118,600-47,28239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,824-5,422-6,601-3,626-20,473-10,09430,17919,888-12,138-24,954-123,926-118,600-47,28239
Tổng tài sản209,068217,857227,682233,977209,068231,898225,167179,205180,466155,290143,870257,716428,802413,697
Tổng nợ319,819323,785328,187327,882319,819322,177305,352289,569310,718273,402237,028244,023296,507234,049
Vốn chủ sở hữu-110,752-105,928-100,505-93,905-110,752-90,279-80,185-110,364-130,252-118,112-93,15813,694132,294179,648

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-158 tỷ-79 tỷ0 tỷ79 tỷ158 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-186 tỷ0 tỷ186 tỷ373 tỷ559 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |