CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (cmd)

22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
21.80
22
21.80
2,000
15.7K
3.0K
7.3x
1.4x
13% # 19%
1.2
330 Bi
15 Mi
3,168
25.5 - 16.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.80 1,000 22.30 500
21.70 400 22.50 900
21.60 1,600 23.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 21.80 -0.20 100 100
10:10 22 0 700 800
10:11 21.90 -0.10 300 1,100
13:32 21.80 -0.20 100 1,200
14:15 22 0 400 1,600
14:38 22 0 400 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,400 (1.30) 0% 33.51 (0.04) 0%
2019 0 (1.23) 0% 35.97 (0.04) 0%
2020 1,200 (1.22) 0% 28.94 (0.07) 0%
2021 1,200 (0.82) 0% 28.94 (0.03) 0%
2022 1,000 (1.01) 0% 29.75 (0.03) 0%
2023 1,144 (0.23) 0% 33.04 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV225,260546,200189,157156,2501,116,867959,7471,011,125819,4861,217,4731,232,0821,298,0121,494,1771,382,6081,226,831
Tổng lợi nhuận trước thuế14,33823,2277,72211,48156,76941,70238,80334,93294,29246,64946,52851,97048,58645,653
Lợi nhuận sau thuế 11,43018,5566,1529,18545,32333,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,43018,5566,1529,18545,32333,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Tổng tài sản343,419310,399318,228331,366343,419376,068342,860296,495429,954423,850412,636419,474381,402
Tổng nợ108,26866,48277,53084,275108,268138,162103,11566,846196,683236,209218,016226,706185,430
Vốn chủ sở hữu235,151243,917240,697247,091235,151237,906239,745229,648233,270187,641194,619192,768195,971

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ488 tỷ977 tỷ1465 tỷ1953 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ143 tỷ287 tỷ430 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |