CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

15.60
0.10
(0.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.60
15.60
15.40
9,300
20.5K
2.2K
7.0x
0.8x
8% # 11%
1.1
1,351 Bi
87 Mi
188,158
18.5 - 12.8
592 Bi
1,775 Bi
33.4%
74.98%
87 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 6,700 15.60 9,600
15.40 2,300 15.70 7,900
15.30 8,600 15.80 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.60 0.10 100 100
09:33 15.60 0.10 100 200
09:46 15.60 0.10 1,000 1,200
10:26 15.60 0.10 100 1,300
10:37 15.40 -0.10 500 1,800
11:10 15.50 0 2,000 3,800
13:19 15.50 0 2,000 5,800
13:24 15.50 0 100 5,900
13:32 15.50 0 100 6,000
13:38 15.50 0 300 6,300
13:50 15.50 0 100 6,400
14:10 15.60 0.10 2,400 8,800
14:37 15.60 0.10 500 9,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 367.60 (0.39) 0% 17.03 (0.13) 1%
2018 423.33 (0.44) 0% 60.54 (0.13) 0%
2019 512 (0.45) 0% 91 (0.13) 0%
2020 480 (0.50) 0% 113.80 (0.15) 0%
2021 540 (0.46) 0% 141 (0.17) 0%
2022 580 (0.60) 0% 170.84 (0.18) 0%
2023 726 (0.13) 0% 184.97 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV126,864130,427126,397135,962518,557594,573455,443503,415452,013439,415389,991155,733738,847665,033
Tổng lợi nhuận trước thuế57,41256,73951,99448,656201,248203,628184,773171,400145,643141,960143,22817,68863,90149,744
Lợi nhuận sau thuế 51,52851,36046,98343,488181,285183,726166,359151,242129,066126,598133,98914,15455,74643,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,44651,29046,90243,412181,008183,442166,048150,957128,818126,210133,80114,38955,82243,904
Tổng tài sản2,367,2872,381,6932,338,8002,299,8502,309,6532,188,6452,131,5332,124,4901,888,7821,823,9841,713,7781,587,6411,423,2451,044,386
Tổng nợ592,300658,235595,228613,488613,295636,831726,731874,571749,369793,434750,670745,801786,684817,952
Vốn chủ sở hữu1,774,9861,723,4581,743,5721,686,3621,696,3581,551,8151,404,8021,249,9191,139,4131,030,551963,108841,840636,561226,435


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |