CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (cid)

29.50
3.10
(11.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.40
29.90
29.90
24.10
800
12.5K
1.9K
13.6x
2.1x
14% # 15%
4.9
28 Bi
1 Mi
1,553
60 - 7.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.20 100 29.50 200
24.10 1,000 29.90 700
24.00 200 30.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 29.90 0.10 100 100
13:10 29.50 -0.30 600 700
14:55 29.50 -0.30 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 40 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2016 30 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2017 15 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2018 5 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2020 4.40 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 5 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2023 5 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,2084,6514,5404,3574,3724,1922,5324,0582,8325,808
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5821,7781,2859681,6208641331,447-789-5,646
Lợi nhuận sau thuế 2,0551,4151,0197101,6208641331,447-835-5,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0551,4151,0197101,6208641331,447-835-5,646
Tổng tài sản15,16813,02711,64810,49215,16813,02711,64810,4929,9278,30116,98115,72915,80015,587
Tổng nợ1,6491,5631,5991,4631,6491,5631,5991,4631,6071,60111,14510,02611,33710,289
Vốn chủ sở hữu13,51911,46410,0499,02913,51911,46410,0499,0298,3196,7005,8365,7034,4635,298


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |