CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5 (ci5)

5.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
5.90
5.90
5.90
0
13.2K
0.1K
65.6x
0.4x
0% # 1%
3.2
16 Bi
3 Mi
858
12 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 800 6.70 600
5.10 1,100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (-1.20) 22.5%
ACV 94.50 (-0.20) 22.4%
MCH 119.80 (0.80) 13.8%
MVN 55.20 (-2.80) 7.6%
VEA 38.60 (0.00) 5.5%
BSR 16.10 (-0.05) 5.4%
FOX 90.00 (0.90) 4.8%
VEF 208.50 (-2.70) 3.9%
SSH 88.80 (0.60) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.65 (-0.15) 2.3%
MSR 17.30 (-0.30) 2.1%
QNS 45.60 (0.60) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 416 (0.25) 0% 6.80 (0.00) 0%
2018 300 (0.24) 0% 4.15 (0.00) 0%
2019 280.60 (0.14) 0% 3.45 (0.00) 0%
2020 160 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 160 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 120 (0) 0% 0.27 (0) 0%
2023 118.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,54366,734144,059144,059137,243
Tổng lợi nhuận trước thuế334299334334779
Lợi nhuận sau thuế 242188250250565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ242188250250565
Tổng tài sản65,54375,260111,261111,26165,54375,260111,261111,261125,655155,235150,932211,370275,347182,918
Tổng nợ29,88539,65575,60175,60129,88539,65575,60175,60189,946118,429112,625168,603236,730147,949
Vốn chủ sở hữu35,65835,60535,65935,65935,65835,60535,65935,65935,70936,80638,30842,76738,61734,969

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ48 tỷ96 tỷ144 tỷ192 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ90 tỷ181 tỷ271 tỷ362 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |