CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam (cgv)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.80
2.80
2,400
8.6K
0.1K
31.1x
0.3x
1% # 1%
2.6
27 Bi
9 Mi
7,516
5.5 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 6,500 2.90 500
2.60 500 3.00 2,400
0.00 0 3.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 2.80 0 1,000 1,000
11:10 2.80 0 1,200 2,200
14:34 2.80 0 200 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 57.92 (0.03) 0% 5.35 (-0.00) -0%
2019 63.80 (0.05) 0% 1.51 (0.00) 0%
2020 55 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 70.20 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 40 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 35 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,47929,39917,91671,91846,155
Tổng lợi nhuận trước thuế871-229-3,552126920
Lợi nhuận sau thuế 843-256-3,552100883
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ843-256-3,552100883
Tổng tài sản99,31899,368102,606104,29499,31899,368102,606104,294116,102103,581107,80897,25677,953
Tổng nợ17,94818,84121,82319,95917,94818,84121,82319,95931,86819,38421,90619,1746,303
Vốn chủ sở hữu81,37080,52780,78384,33581,37080,52780,78384,33584,23484,19885,90278,08271,650


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |