CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam (cgv)

3.30
0.20
(6.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.30
3.30
3.30
2,100
8.6K
0.1K
36.7x
0.4x
1% # 1%
3.1
31 Bi
9 Mi
7,937
5.5 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 2,000 3.30 2,800
2.70 16,400 3.40 9,100
0.00 0 3.50 48,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:55 3.30 0.20 100 100
13:22 3.30 0.20 1,200 1,300
13:23 3.30 0.20 800 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 57.92 (0.03) 0% 5.35 (-0.00) -0%
2019 63.80 (0.05) 0% 1.51 (0.00) 0%
2020 55 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 70.20 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 40 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 35 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,82723,47929,39917,91671,91846,155
Tổng lợi nhuận trước thuế1,700871-229-3,552126920
Lợi nhuận sau thuế 1,700843-256-3,552100883
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,700843-256-3,552100883
Tổng tài sản97,31199,31899,368102,60697,31199,31899,368102,606104,294116,102103,581107,80897,25677,953
Tổng nợ14,24117,94818,84121,82314,24117,94818,84121,82319,95931,86819,38421,90619,1746,303
Vốn chủ sở hữu83,07081,37080,52780,78383,07081,37080,52780,78384,33584,23484,19885,90278,08271,650

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-25 tỷ0 tỷ25 tỷ50 tỷ75 tỷ101 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ37 tỷ73 tỷ110 tỷ146 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |