CTCP CENCON Việt Nam (cen)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.80
0
10.1K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.6
39 Bi
22 Mi
57,916
2.8 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.30 (-2.20) 22.5%
ACV 91.40 (-2.10) 22.0%
MCH 120.70 (-1.60) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.70 (-0.30) 5.6%
BSR 16.45 (-0.20) 5.6%
FOX 92.50 (0.70) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.60 (-0.40) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 160 (0.12) 0% 19 (0.00) 0%
2019 170 (0.07) 0% 15.60 (0.00) 0%
2020 67 (0.08) 0% 0.70 (0.00) 0%
2021 150 (0.11) 0% 8 (0.00) 0%
2022 250 (0.12) 0% 11.60 (-0.00) -0%
2023 140 (0.03) 0% 1.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV26,27829,02518,61920,96294,88389,693186,527111,44876,05866,853120,43480,361
Tổng lợi nhuận trước thuế100-79841262161431273,5373081,1614,38569430
Lợi nhuận sau thuế 80-7968281710812,8292639293,51555524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80-7968281710812,8292639213,51255524
Tổng tài sản224,090225,132220,449219,784224,090221,300219,060117,38263,00342,37453,41921,21542,925
Tổng nợ5,3976,4521,6891,0925,4092,6365041,53220,54024,41236,3867,54339,900
Vốn chủ sở hữu218,693218,680218,759218,692218,681218,664218,556115,85042,46217,96317,03313,6713,024

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ62 tỷ124 tỷ187 tỷ249 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ75 tỷ149 tỷ224 tỷ298 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |