CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha (cdp)

9.60
-0.30
(-3.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
9.80
9.80
9.40
8,800
11.9K
1.1K
9.1x
0.8x
1% # 9%
2
175 Bi
18 Mi
4,701
11.6 - 9.8
1,918 Bi
217 Bi
883.8%
10.16%
22 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 800 9.80 100
9.50 1,900 10.00 500
9.40 900 10.10 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.40 -0.50 400 400
09:13 9.40 -0.50 500 900
09:15 9.40 -0.50 1,000 1,900
09:20 9.40 -0.50 100 2,000
09:22 9.50 -0.40 300 2,300
09:26 9.40 -0.50 400 2,700
09:29 9.40 -0.50 200 2,900
09:30 9.40 -0.50 300 3,200
09:33 9.40 -0.50 100 3,300
09:50 9.60 -0.30 500 3,800
09:51 9.50 -0.40 1,000 4,800
09:53 9.50 -0.40 300 5,100
10:10 9.40 -0.50 400 5,500
10:44 9.40 -0.50 600 6,100
10:48 9.40 -0.50 500 6,600
10:49 9.40 -0.50 400 7,000
11:16 9.80 -0.10 200 7,200
13:10 9.80 -0.10 100 7,300
13:13 9.50 -0.40 600 7,900
13:14 9.50 -0.40 500 8,400
13:34 9.50 -0.40 100 8,500
14:10 9.70 -0.20 100 8,600
14:20 9.60 -0.30 200 8,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 3,300 (3.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 3,100 (2.98) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,100 (2.48) 0% 0 (0.02) 0%
2022 3,100 (3.09) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV973,972670,640965,407605,9593,215,9783,089,2903,089,9682,484,1932,978,2793,022,2053,131,4883,689,3813,287,452
Tổng lợi nhuận trước thuế6,0368,0139,0894,56327,70213,89228,91321,48128,63328,26328,34834,31727,412
Lợi nhuận sau thuế 2,9046,0246,7703,42519,1239,18923,15317,02418,66225,62324,76331,87321,418
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9046,0246,7703,42519,1239,30523,14117,01218,64725,62124,74831,85921,405
Tổng tài sản2,134,9132,130,6942,195,0262,085,6642,134,9132,161,0092,109,7262,036,3022,236,8251,832,8161,822,5302,025,6451,863,279
Tổng nợ1,917,9071,917,0821,979,5541,872,5871,917,9071,957,3961,904,6851,825,2522,025,3801,617,9661,612,5961,821,3311,669,640
Vốn chủ sở hữu217,006213,612215,472213,077217,006203,613205,040211,049211,445214,850209,934204,314193,639

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ1227 tỷ2453 tỷ3680 tỷ4907 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ681 tỷ1362 tỷ2043 tỷ2724 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |