CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị (cdo)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.80
0
6.6K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
0.9
57 Bi
32 Mi
21,472
2.1 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.30 (-0.50) 22.5%
ACV 94.50 (-0.20) 22.4%
MCH 119.90 (0.90) 13.8%
MVN 57.00 (-1.00) 7.6%
VEA 38.30 (-0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 90.00 (0.90) 4.8%
VEF 206.00 (-5.20) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240.63 (0.16) 0% 56.31 (0.02) 0%
2018 10 (0.02) 0% 0.50 (-0.01) -3%
2019 10 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 7 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 20 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 20 (0.01) 0% -2 (-0.03) 1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,5055,3975,5815,74722,23121,74513,3785,66910,52522,16921,84135,628156,381181,503
Tổng lợi nhuận trước thuế2,108-1,816-1,207-956-1,871-10,820-27,738-20,994-13,993-22,926-14,3691,79529,05547,978
Lợi nhuận sau thuế 2,108-1,816-1,207-956-1,871-10,820-27,771-20,994-13,993-22,979-14,4971,33023,24237,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,108-1,816-1,207-956-1,871-10,820-27,771-20,437-13,432-23,007-14,5601,27923,24237,332
Tổng tài sản231,921234,058234,644240,727231,921237,774257,139293,738322,781366,829392,601388,132487,750280,129
Tổng nợ24,06326,98327,18630,16124,06327,41229,27031,59132,46354,66552,39530,934141,26839,626
Vốn chủ sở hữu207,858207,075207,458210,566207,858210,362227,869262,147290,317312,164340,206357,198346,482240,503

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011-70 tỷ0 tỷ70 tỷ140 tỷ209 tỷ279 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ158 tỷ317 tỷ475 tỷ633 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |