CTCP Cầu Đuống (cdg)

2.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.20
2.20
2.20
2.20
0
13.3K
0.6K
3.7x
0.2x
4% # 4%
-0.1
8 Bi
3 Mi
0
2.2 - 1.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 2,400 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 2.45 (0.01) 0%
2018 45.70 (0.03) 0% 5.55 (0.00) 0%
2019 36.52 (0.04) 0% 43 (0.00) 0%
2020 28.12 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2021 32.31 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 29.01 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 31.47 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,27625,45130,78922,79131,38238,04728,00142,76569,93152,51253,789
Tổng lợi nhuận trước thuế4742,5655,3773,3315,3403,0154,5375,8633,915459-5,854
Lợi nhuận sau thuế 4082,0524,2922,8584,5902,2403,7195,8633,965102-5,854
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4082,0524,2922,8584,5902,2403,7197,3874,918297-5,528
Tổng tài sản55,08358,30257,03860,57955,08358,30257,03857,72456,24966,88874,76482,87187,24988,966
Tổng nợ9,07711,12611,05314,9919,07711,12611,05310,78210,96219,00029,76644,30752,65154,418
Vốn chủ sở hữu46,00647,17645,98545,58846,00647,17645,98546,94245,28647,88844,99838,56434,59834,548


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |