CTCP Cảng Cần Thơ (cct)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.50
0
9.5K
0.2K
58.3x
1.1x
1% # 2%
3.7
299 Bi
28 Mi
473
22.6 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 100 ATC 0
9.20 100 0.00 0
9.10 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 119 (0.10) 0% 1 (0.00) 0%
2019 119 (0.11) 0% 5 (0.00) 0%
2020 126 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2021 118 (0.12) 0% 2 (0.00) 0%
2022 134 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 142 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,88540,55334,64439,268147,149129,739121,946112,565113,79096,80496,85589,69197,596
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7031,5277512,3968,0701,2652,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế 1,3591,0137511,9176,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3591,0137511,9176,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Tổng tài sản361,137358,013354,991351,878351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
Tổng nợ91,85890,09488,08585,72585,75187,823100,440101,129112,946121,978115,726119,729139,673
Vốn chủ sở hữu269,279267,919266,906266,153266,155265,635264,634261,993260,640263,680263,043261,687275,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |