CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ (cca)

14.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.80
14.80
14.80
0
17.0K
0.7K
22.4x
0.9x
1% # 4%
1.3
223 Bi
15 Mi
466
19.4 - 8.8
550 Bi
256 Bi
214.8%
31.77%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 100 17.00 15,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.63) 0% 15 (0.01) 0%
2020 700 (0.66) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.96) 0% 12 (0.02) 0%
2022 1,500 (1.33) 0% 28.80 (0.05) 0%
2023 1,300 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV335,401356,134324,050293,4641,309,0501,249,7271,325,161957,305660,458628,574712,834533,322630,041502,061
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0042,4545,167-2,55912,0664,61756,89322,2237,13915,85620,0018,7104,5239,847
Lợi nhuận sau thuế 5,7162,0884,759-2,55910,0043,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7162,0884,759-2,55910,0043,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
Tổng tài sản806,553785,741967,696901,965806,553984,3061,013,550780,913744,272649,629569,841567,605695,881621,601
Tổng nợ550,301534,205718,248645,152550,301743,051761,903549,136528,493427,956345,737351,914479,973393,859
Vốn chủ sở hữu256,251251,536249,448256,813256,251241,255251,647231,777215,779221,672224,104215,691215,908227,742

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ440 tỷ881 tỷ1321 tỷ1762 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ266 tỷ532 tỷ798 tỷ1064 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |