CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4 (cc4)

12.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.80
12.80
0
13.4K
0.3K
41.3x
1.0x
1% # 2%
0.9
819 Bi
64 Mi
266
16.7 - 8.9
967 Bi
859 Bi
112.6%
47.04%
95 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 14.70 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.65) 0% 12.25 (0.00) 0%
2018 800 (0.37) 0% 8.20 (0.00) 0%
2019 550 (0.29) 0% 5.80 (0.00) 0%
2020 453 (0.28) 0% 0 (0.00) 0%
2021 186 (0.16) 0% 2.30 (0.02) 1%
2022 1,000 (0.63) 0% 50.20 (0.02) 0%
2023 1,170.40 (0.17) 0% 38.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV274,315140,910231,493290,852937,5701,413,416626,411163,612283,539293,314370,882653,355820,1941,007,032
Tổng lợi nhuận trước thuế10,6196,78721,32710,99249,72571,34123,18624,7645,0732,3212,1513,1788,98622,057
Lợi nhuận sau thuế 6,7145,09216,6538,33436,79355,55318,44419,7973,7221,3614884456,89717,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,5402,8649,2653,87519,54434,12714,68819,7973,7221,3614884453,96713,705
Tổng tài sản1,825,4661,517,4161,559,0371,502,5701,825,4661,639,6871,447,421863,577952,1751,023,4831,136,2051,371,0021,875,7382,014,571
Tổng nợ966,752651,809666,521624,462966,752761,879615,909476,032584,265796,326910,3231,145,6081,557,5091,710,564
Vốn chủ sở hữu858,714865,608892,515878,107858,714877,808831,496387,545367,910227,158225,882225,394318,230304,006

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-504 tỷ0 tỷ504 tỷ1008 tỷ1512 tỷ2016 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ718 tỷ1436 tỷ2153 tỷ2871 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |