CTCP Mía Đường Cao Bằng (cbs)

34.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.20
34.20
34.20
34.20
0
46.7K
10.0K
3.4x
0.7x
20% # 21%
1.1
178 Bi
5 Mi
17,734
40.3 - 26.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.50 800 34.20 200
33.20 400 34.90 1,600
33.10 800 35.00 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.50 (-2.00) 22.5%
ACV 91.50 (-2.00) 22.0%
MCH 120.70 (-1.60) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.70 (-0.30) 5.6%
BSR 16.45 (-0.20) 5.6%
FOX 92.50 (0.70) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.50 (-0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.00 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 234.21 (0.22) 0% 6.40 (-0.03) -1%
2019 234.54 (0.26) 0% 1.32 (0.01) 1%
2020 163.27 (0.24) 0% 1.93 (0.06) 3%
2021 163.27 (0) 0% 1.93 (0) 0%
2022 217.76 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 2
2023
Qúy 2
2020
Qúy 2
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV243,700297,330240,578243,753256,143
Tổng lợi nhuận trước thuế53,83857,20462,46056,9637,601
Lợi nhuận sau thuế 52,83354,97949,93956,4537,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,83354,97949,93956,4537,601
Tổng tài sản270,061241,016127,833190,228270,061241,016227,606166,765127,833
Tổng nợ23,10726,79366,077136,07323,10726,79364,26148,55666,077
Vốn chủ sở hữu246,954214,22361,75654,155246,954214,223163,345118,20961,756

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020190 tỷ97 tỷ193 tỷ290 tỷ386 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020190 tỷ82 tỷ165 tỷ247 tỷ329 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |