CTCP Gang thép Cao Bằng (cbi)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.20
9.20
9.20
0
9.0K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
3.6
396 Bi
43 Mi
2,955
12.8 - 6.2
1,644 Bi
386 Bi
425.8%
19.02%
25 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 100 ATC 0
9.10 2,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,076.15 (2.18) 0% 41.90 (0.00) 0%
2018 2,207 (1.80) 0% 50.48 (0.02) 0%
2019 2,722 (2.37) 0% 58 (-0.13) -0%
2020 2,356.80 (2.15) 0% 32.97 (0.07) 0%
2021 2,935 (2.89) 0% 0 (0.34) 0%
2022 3,538 (2.13) 0% 88,800 (0.01) 0%
2023 3,413.30 (0.77) 0% 47.70 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV535,745502,287683,345520,1502,616,3602,131,1892,892,4472,153,5162,369,6471,803,4332,183,609572,06249,410
Tổng lợi nhuận trước thuế-39,568-13,0921,17716,3381,7916,090355,30171,930-133,36518,8252,300-248,168-45,993
Lợi nhuận sau thuế -39,568-12,87395815,9421,3887,749341,22871,930-133,36518,8252,300-248,168-45,993
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-39,568-12,87395815,9421,3887,749341,22871,930-133,36518,8252,300-248,168-45,993
Tổng tài sản2,029,5541,920,7241,862,3541,960,7481,960,7411,986,2421,832,4831,863,0692,195,6062,553,2632,295,0162,527,9422,347,454
Tổng nợ1,643,5371,495,3661,422,7351,522,0801,522,0801,543,9691,395,6631,767,4762,171,9432,396,2352,156,8132,392,0391,963,383
Vốn chủ sở hữu386,017425,358439,620438,668438,661442,273436,82195,59323,663157,028138,203135,903384,071


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |